Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

28.80
-0.20
(-0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29
28.50
11,600
24.6K
4.2K
7.0x
1.2x
9% # 17%
0.8
2,165 Bi
75 Mi
40,776
31.2 - 23.4
1,680 Bi
1,836 Bi
91.5%
52.21%
50 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.70 1,100 28.80 100
28.60 6,500 28.90 5,000
28.50 5,700 29.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.40 (1.40) 15.7%
MVN 64.00 (-2.60) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 29 -0.40 100 100
09:47 28.80 -0.60 100 200
10:10 28.50 -0.90 7,400 7,600
10:27 28.80 -0.60 100 7,700
10:40 28.80 -0.60 300 8,000
11:12 29 -0.40 900 8,900
11:24 28.70 -0.70 1,000 9,900
11:27 28.80 -0.60 100 10,000
13:16 28.80 -0.60 400 10,400
13:21 28.80 -0.60 500 10,900
13:23 28.80 -0.60 100 11,000
13:31 28.80 -0.60 100 11,100
13:33 28.80 -0.60 500 11,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV631,714552,120493,102524,4171,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,807
Tổng lợi nhuận trước thuế74,72082,036100,47863,344319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861
Lợi nhuận sau thuế 73,59480,91499,81062,158316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,76378,88798,65960,545311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378
Tổng tài sản3,516,2223,395,0993,598,4453,447,9263,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,262
Tổng nợ1,680,3011,625,6041,720,1731,646,1501,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,957
Vốn chủ sở hữu1,835,9221,769,4961,878,2721,801,7761,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |