Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

27.50
0.10
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.40
27.40
27.70
27.40
32,100
25.2k
4.1k
6.7 lần
9%
16%
1.0
2,061 tỷ
75 triệu
31,024
27.9 - 16.1
1,720 tỷ
1,878 tỷ
91.6%
52.20%
40 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 77.50 (3.40) 2.7%
SSH 66.10 (0.40) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.10 (0.60) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.40 1,600 27.60 3,300
27.30 6,100 27.70 13,000
27.20 8,200 27.80 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 27.40 0.60 2,000 2,000
09:15 27.60 0.80 500 2,500
09:17 27.60 0.80 1,000 3,500
09:18 27.70 0.90 600 4,100
09:20 27.70 0.90 700 4,800
09:21 27.60 0.80 200 5,000
09:22 27.60 0.80 800 5,800
09:24 27.60 0.80 800 6,600
09:27 27.60 0.80 700 7,300
09:29 27.70 0.90 300 7,600
09:31 27.60 0.80 300 7,900
09:33 27.40 0.60 6,100 14,000
09:35 27.40 0.60 400 14,400
09:43 27.60 0.80 2,000 16,400
10:10 27.50 0.70 1,600 18,000
10:11 27.40 0.60 500 18,500
10:12 27.50 0.70 600 19,100
10:22 27.50 0.70 3,400 22,500
10:24 27.50 0.70 700 23,200
10:26 27.60 0.80 100 23,300
10:46 27.40 0.60 1,000 24,300
11:11 27.40 0.60 1,200 25,500
11:14 27.40 0.60 2,300 27,800
13:10 27.40 0.60 1,400 29,200
13:11 27.40 0.60 500 29,700
13:23 27.40 0.60 500 30,200
13:29 27.40 0.60 900 31,100
13:30 27.50 0.70 1,000 32,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV493,102524,417446,053379,1831,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,807
Tổng lợi nhuận trước thuế100,47863,34462,93387,748319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861
Lợi nhuận sau thuế 99,81062,15862,40786,870316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,65960,54561,39685,200311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378
Tổng tài sản3,598,4453,447,9263,486,7563,412,3643,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,262
Tổng nợ1,720,1731,646,1501,559,6731,545,4101,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,957
Vốn chủ sở hữu1,878,2721,801,7761,927,0831,866,9531,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |