CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

13.50
0.10
(0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.50
13.50
13.50
3,400
11.6K
0.3K
51.5x
1.2x
2% # 2%
2.9
536 Bi
40 Mi
20,317
13.5 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 200 13.40 600
12.60 500 13.50 3,000
11.50 900 13.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 118.90 (-0.80) 24.7%
VGI 83.60 (-0.90) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.60 (-0.90) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 13.50 0.10 2,700 2,700
10:13 13.50 0.10 300 3,000
10:18 13.50 0.10 400 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 254 (0.16) 0% 31 (0.00) 0%
2017 162 (0.19) 0% 17.10 (0.02) 0%
2019 206 (0.33) 0% 18.53 (0.03) 0%
2020 235 (0.30) 0% 0 (0.03) 0%
2021 247.60 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 205.80 (0.19) 0% 8.94 (0.00) 0%
2023 235.84 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV62,16761,64658,37268,169242,923194,088238,078301,529326,268266,675192,062155,002276,246282,559
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9772944,1945,2109,7403299,58632,28133,90425,70218,8904,76335,31826,045
Lợi nhuận sau thuế 2,4092273,3744,5008,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4092273,3744,5008,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Tổng tài sản540,954565,592567,067573,372573,146544,370540,831579,761589,566598,854620,090618,234709,072658,626
Tổng nợ76,819103,867102,970112,626112,42392,30886,183101,029140,049155,359178,422190,599261,008241,812
Vốn chủ sở hữu464,135461,726464,097460,746460,723452,062454,648478,732449,517443,496441,668427,636448,064416,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |