CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4.40
4.40
4
1,100
11.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.8
80 Bi
20 Mi
21,938
5.6 - 3.9
706 Bi
225 Bi
314.1%
24.15%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 11,700 4.10 4,100
3.90 2,900 4.20 11,100
3.80 200 4.30 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.40 0.30 100 100
09:28 4.10 0 500 600
13:43 4 -0.10 500 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,750 (1.08) 0% 32.76 (0.02) 0%
2016 1,100 (0.72) 0% 25 (0.00) 0%
2018 973 (0.54) 0% 14.50 (-0.03) -0%
2020 850 (0.41) 0% 10.50 (0.00) 0%
2021 418 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2023 285 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV29,74833,40527,30940,989197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
Tổng lợi nhuận trước thuế535-327-804-3481,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
Lợi nhuận sau thuế 290-453-1,110-7771502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-311-697-1,699-1,469-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806
Tổng tài sản930,335923,951920,226909,154908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Tổng nợ705,663699,830693,018680,555680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
Vốn chủ sở hữu224,672224,120227,208228,599228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |