CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

4.30
0.10
(2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.30
4.30
4.30
1,500
11.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
86 tỷ
20 triệu
23,647
6.2 - 3.9
693 tỷ
227 tỷ
305.0%
24.69%
29 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.20 (-1.40) 15.3%
MCH 148.30 (1.20) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 78.60 (4.50) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.85 (0.35) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.70 (0.30) 1.3%
NAB 16.60 (0.05) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.00) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 6,000 4.30 10,000
4.00 700 4.40 5,000
3.90 500 4.50 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.30 0.10 200 200
09:16 4.30 0.10 1,300 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,750 (1.08) 0% 32.76 (0.02) 0%
2016 1,100 (0.72) 0% 25 (0.00) 0%
2018 973 (0.54) 0% 14.50 (-0.03) -0%
2020 850 (0.41) 0% 10.50 (0.00) 0%
2021 418 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2023 285 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV27,30940,98938,82860,808197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
Tổng lợi nhuận trước thuế-804-3481619401,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
Lợi nhuận sau thuế -1,110-777-856811502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,699-1,469-567193-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806
Tổng tài sản920,226909,154285,527286,743908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Tổng nợ693,018680,55556,23157,637680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
Vốn chủ sở hữu227,208228,599229,296229,106228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |