CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa (pvh)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
2.9K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.6
13 Bi
21 Mi
2,222
1.2 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.12) 0% 2.25 (0.00) 0%
2018 138.27 (0.03) 0% 0.35 (-0.00) -0%
2019 121.87 (0.04) 0% 0.66 (-0.01) -1%
2020 84.12 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 47.74 (0.01) 0% 0.08 (-0.03) -42%
2023 42 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54610,2002,53510,47224,67030,64110,8416,52140,73634,310122,74444,81751,88559,774
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,704-12,367-1,424851-1,869-6,035-33,286-5,866-7,777-1,4944,5021,03411,7294,353
Lợi nhuận sau thuế -2,704-12,367-1,424851-1,869-6,035-33,286-5,866-7,777-1,494-4,9871,03411,7294,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,704-12,367-1,424851-1,869-6,035-33,286-5,866-7,777-1,494-4,9871,03411,7294,353
Tổng tài sản563,317566,088594,250599,765599,765609,187600,609630,808620,814626,884641,014657,399653,982663,809
Tổng nợ503,514503,581519,377523,467523,467531,072516,459513,372497,511495,805508,297519,695515,397536,953
Vốn chủ sở hữu59,80362,50774,87476,29876,29878,11584,151117,436123,303131,080132,718137,705138,585126,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |