CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

15.60
0.40
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
15.20
16
15.20
35,600
17.3k
3.7k
4.2 lần
13%
21%
1.2
595 tỷ
39 triệu
88,305
16.4 - 7.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.30 (-1.30) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.30 (4.20) 2.7%
SSH 66.10 (0.40) 1.8%
PGV 20.90 (0.40) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.30 (-0.10) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.10 (0.60) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 40,400 15.60 1,400
15.40 5,100 15.70 700
15.30 11,200 15.80 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.50 0.40 16,400 16,400
09:17 15.50 0.40 1,000 17,400
09:28 15.50 0.40 100 17,500
09:33 15.60 0.50 2,800 20,300
09:35 15.70 0.60 2,000 22,300
09:38 15.70 0.60 400 22,700
09:40 15.70 0.60 1,600 24,300
09:41 15.90 0.80 2,800 27,100
09:42 15.90 0.80 1,400 28,500
09:45 15.90 0.80 100 28,600
09:49 15.90 0.80 800 29,400
09:50 15.80 0.70 300 29,700
09:52 15.80 0.70 2,300 32,000
09:54 15.80 0.70 500 32,500
09:55 15.80 0.70 1,100 33,600
10:10 15.80 0.70 600 34,200
10:34 15.70 0.60 100 34,300
10:51 15.60 0.50 200 34,500
11:26 15.60 0.50 500 35,000
13:10 15.60 0.50 200 35,200
13:43 15.60 0.50 400 35,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (0.87) 0% 23 (0.03) 0%
2017 750 (0.90) 0% 27.50 (0.03) 0%
2020 1,500 (0.63) 0% 41.60 (0.05) 0%
2021 1,005.20 (0.84) 0% 0.01 (0.05) 492%
2022 1,200 (1.04) 0% 57 (0.04) 0%
2023 1,500 (0.38) 0% 61.20 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV339,755401,714314,462383,7241,439,6551,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,169861,122834,788
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,812-5,216101,03771,235156,81842,62154,19550,75843,71535,03029,16026,06114,82912,054
Lợi nhuận sau thuế -13,409-5,56093,19370,899145,06541,35454,09250,43743,03234,71828,83926,05014,71912,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,973-8,36691,85270,197141,43639,24953,88749,79141,69434,09328,19325,24014,09911,993
Tổng tài sản1,105,803887,127839,652849,4801,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969729,184
Tổng nợ436,780302,969222,888263,114436,905272,853315,045215,118176,491217,049279,512285,692370,438298,931
Vốn chủ sở hữu669,024584,157616,764586,366668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531430,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |