CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.50
36,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
0 tỷ
9 triệu
31,605
6.8 - 3.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 1,800 5.70 3,700
5.40 500 5.80 12,100
5.30 7,700 5.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 5.70 0.10 2,500 2,500
09:21 5.70 0.10 2,500 5,000
09:30 5.70 0.10 1,300 6,300
09:34 5.70 0.10 100 6,400
09:43 5.70 0.10 100 6,500
09:55 5.70 0.10 100 6,600
10:20 5.70 0.10 1,000 7,600
10:50 5.70 0.10 1,000 8,600
10:57 5.60 0 2,000 10,600
11:10 5.60 0 1,000 11,600
12:59 5.60 0 1,000 12,600
13:16 5.50 -0.10 2,100 14,700
13:46 5.60 0 6,000 20,700
13:52 5.60 0 4,000 24,700
13:53 5.60 0 1,000 25,700
13:55 5.60 0 2,800 28,500
14:10 5.60 0 1,000 29,500
14:13 5.70 0.10 500 30,000
14:16 5.70 0.10 3,900 33,900
14:19 5.70 0.10 2,300 36,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.20 (0.25) 0% 2.64 (0.00) 0%
2018 243.61 (0.25) 0% 0.96 (0.00) 0%
2019 274.19 (0.24) 0% 1.01 (0.00) 0%
2020 220.98 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 237 (0.33) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 255.49 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 339.11 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV439,941449,404332,441215,695237,226249,086248,658248,855312,205529,193
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7651,3683561,4545071,3353,27922,0479523,335
Lợi nhuận sau thuế 1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Tổng tài sản157,388134,253150,030134,563157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206226,644
Tổng nợ55,46532,91048,36533,88655,46548,36533,88614,95227,57624,82350,85892,92260,539128,834
Vốn chủ sở hữu101,923101,344101,665100,676101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,66697,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |