CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
48 tỷ
30 triệu
147,054
4.6 - 1.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 443.75 (0.18) 0% 8 (-0.04) -1%
2017 433.96 (0.27) 0% 12.16 (-0.03) -0%
2018 255.89 (0.11) 0% -18.15 (-0.05) 0%
2019 97.12 (0.03) 0% 35.70 (-0.03) -0%
2020 32.40 (0.01) 0% -30 (-0.04) 0%
2021 46.23 (0.02) 0% -20 (-0.03) 0%
2022 40.10 (0.02) 0% 0.50 (-0.03) -7%
2023 23.87 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,41210,7902,0422,28917,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536366,549
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,711-10,632-5,770-7,097-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,2817,056
Lợi nhuận sau thuế -6,718-10,639-5,777-7,104-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,2302,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,717-10,263-5,777-7,104-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,1103,838
Tổng tài sản869,234872,160884,168885,931872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,073
Tổng nợ973,517969,725970,836966,824969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,7941,165,578
Vốn chủ sở hữu-104,283-97,565-86,668-80,893-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |