CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.50
0.10
(7.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.50
1.30
51,000
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.9
45 Bi
30 Mi
87,531
2.2 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.40 8,400 1.50 1,000
1.30 25,200 1.60 14,100
1.20 61,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 1.30 -0.10 50,000 50,000
14:48 1.50 0.10 1,000 51,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 443.75 (0.18) 0% 8 (-0.04) -1%
2017 433.96 (0.27) 0% 12.16 (-0.03) -0%
2018 255.89 (0.11) 0% -18.15 (-0.05) 0%
2019 97.12 (0.03) 0% 35.70 (-0.03) -0%
2020 32.40 (0.01) 0% -30 (-0.04) 0%
2021 46.23 (0.02) 0% -20 (-0.03) 0%
2022 40.10 (0.02) 0% 0.50 (-0.03) -7%
2023 23.87 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,41210,7902,0422,28917,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536366,549
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,711-10,632-5,770-7,097-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,2817,056
Lợi nhuận sau thuế -6,718-10,639-5,777-7,104-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,2302,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,717-10,263-5,777-7,104-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,1103,838
Tổng tài sản869,234872,160884,168885,931872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,073
Tổng nợ973,517969,725970,836966,824969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,7941,165,578
Vốn chủ sở hữu-104,283-97,565-86,668-80,893-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |