Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

7.10
0.90
(14.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
5.30
7.10
5.30
300
10.0K
0.2K
29.5x
0.6x
2% # 2%
6.2
20 Bi
3 Mi
246
10.3 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 400 7.10 1,300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:35 5.30 -0.90 100 100
13:41 5.40 -0.80 100 200
14:13 7.10 0.90 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6 (0.00) 0% 0.48 (0.00) 0%
2023 70 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV3,86160,6171,6231,8242,732
Tổng lợi nhuận trước thuế700-1,2021,085-611-663
Lợi nhuận sau thuế 686-1,4251,081-611-720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ686-1,9601,081-611-720
Tổng tài sản38,80282,56112,7122,44638,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
Tổng nợ6,52042,5241,9531,7176,52042,5241,9531,7172,5716,1747,971
Vốn chủ sở hữu32,28240,03610,75972932,28240,03610,7597291,1061,7172,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |