CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
11.6k
0.5k
15.5 lần
4%
5%
0.4
164 tỷ
20 triệu
5
11.2 - 6.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.80 (3.80) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.20 (-0.30) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 50.50 (1.10) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.30 (-0.20) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 100 9.00 100
7.20 100 0.00 0
7.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 7.89 (0.00) 0%
2018 64 (0.06) 0% 5 (0.01) 0%
2019 66 (0.07) 0% 4.99 (0.01) 0%
2020 70.50 (0.07) 0% 8 (0.00) 0%
2022 70.27 (0.07) 0% 6.20 (0.01) 0%
2023 87 (0.02) 0% 8.65 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,77420,04818,50117,41080,33970,54871,20274,78866,82960,52160,89271,49366,41061,005
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8664,9612,4114,38113,6869,7868,1424,65710,9136,9446,0879,84013,2667,148
Lợi nhuận sau thuế 1,3813,9771,8563,50510,7717,6626,0613,6678,5165,0534,6667,7019,9445,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3813,9771,7923,50510,6647,6056,0183,6198,4725,0094,6227,6839,9445,456
Tổng tài sản265,772255,863256,437252,891265,429254,602258,859251,400306,888299,509294,352129,423116,293122,378
Tổng nợ34,40025,87230,42322,64034,00427,85531,34729,73784,92381,98077,96256,64948,38859,167
Vốn chủ sở hữu231,372229,991226,014230,251231,425226,747227,512221,664221,966217,529216,39072,77467,90563,211


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |