CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

26.10
0.10
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26.10
26.20
26.10
1,500
18.6K
3.0K
8.8x
1.4x
16% # 16%
1.5
282 Bi
11 Mi
870
29 - 21.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.10 8,000 29.00 1,000
26.00 2,200 29.90 1,700
25.50 2,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 64.80 (-1.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.15 (0.00) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:19 26.10 -0.90 100 100
11:28 26.10 -0.90 100 200
13:10 26.10 -0.90 1,300 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 21.65 (0.02) 0%
2017 39.47 (0.04) 0% 22.51 (0.02) 0%
2019 39.96 (0.04) 0% 24.30 (0.03) 0%
2020 41.74 (0.04) 0% 26.50 (0.03) 0%
2021 41.70 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 184%
2022 42.45 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 176%
2023 45.60 (0) 0% 30.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,07741,28340,44440,37739,919
Tổng lợi nhuận trước thuế36,17733,52531,16728,08526,556
Lợi nhuận sau thuế 32,18531,55929,36627,10225,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,18531,55929,36627,10225,212
Tổng tài sản207,392197,002185,507175,239207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468
Tổng nợ6,8036,1936,0376,0566,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,342
Vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |