CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

12.60
-0.10
(-0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.50
1,800
17.7K
0.9K
13.4x
0.7x
5% # 5%
2.1
51 Bi
4 Mi
18,308
24.3 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 600 12.70 900
12.50 4,900 12.80 4,100
12.40 5,500 12.90 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:17 12.70 0.30 100 100
13:26 12.60 0.20 200 300
13:33 12.60 0.20 100 400
13:36 12.50 0.10 100 500
13:40 12.50 0.10 500 1,000
14:10 12.50 0.10 600 1,600
14:11 12.60 0.20 200 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.50 (0.16) 0% 7.57 (0.02) 0%
2018 153 (0.17) 0% 9.60 (0.01) 0%
2019 162 (0.12) 0% 9.60 (0.01) 0%
2020 114.20 (0.09) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 109.70 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2022 120.20 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2023 101 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673175,922
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8403,5147,1976488,69110,69326,26414,7726,6185,206
Lợi nhuận sau thuế 3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Tổng tài sản82,36780,72385,25286,87982,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,02761,903
Tổng nợ10,6199,28712,87517,37710,6199,28712,87517,37717,48431,57529,14333,14628,15620,464
Vốn chủ sở hữu71,74871,43572,37869,50271,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,87141,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |