CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.70
6.60
347,000
2.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.3
965 tỷ
146 triệu
968,393
10 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.10 (1.00) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.70 (0.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.00 (2.50) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 21,500 6.70 472,600
6.50 421,100 6.80 368,100
6.40 173,700 6.90 213,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.60 0 14,800 14,800
09:13 6.60 0 300 15,100
09:15 6.70 0.10 2,100 17,200
09:16 6.70 0.10 1,800 19,000
09:17 6.70 0.10 300 19,300
09:18 6.60 0 15,200 34,500
09:20 6.60 0 900 35,400
09:21 6.60 0 2,200 37,600
09:22 6.60 0 100 37,700
09:23 6.60 0 200 37,900
09:24 6.60 0 100 38,000
09:25 6.60 0 1,000 39,000
09:29 6.70 0.10 100 39,100
09:32 6.60 0 15,000 54,100
09:33 6.70 0.10 1,000 55,100
09:34 6.70 0.10 1,000 56,100
09:35 6.70 0.10 800 56,900
09:36 6.70 0.10 1,000 57,900
09:38 6.60 0 5,200 63,100
09:39 6.60 0 1,000 64,100
09:40 6.60 0 2,100 66,200
09:43 6.60 0 200 66,400
09:44 6.60 0 3,000 69,400
09:45 6.70 0.10 100 69,500
09:46 6.70 0.10 2,000 71,500
09:50 6.70 0.10 2,000 73,500
09:51 6.70 0.10 200 73,700
09:54 6.60 0 1,300 75,000
10:10 6.60 0 22,100 97,100
10:12 6.60 0 12,000 109,100
10:13 6.60 0 33,000 142,100
10:15 6.60 0 10,100 152,200
10:16 6.60 0 8,700 160,900
10:17 6.60 0 7,500 168,400
10:18 6.60 0 3,400 171,800
10:19 6.60 0 1,800 173,600
10:20 6.60 0 600 174,200
10:21 6.60 0 5,000 179,200
10:22 6.60 0 10,000 189,200
10:23 6.60 0 10,000 199,200
10:25 6.60 0 1,000 200,200
10:30 6.60 0 9,000 209,200
10:33 6.60 0 27,900 237,100
10:34 6.60 0 200 237,300
10:35 6.60 0 200 237,500
10:36 6.60 0 700 238,200
10:37 6.60 0 500 238,700
10:38 6.60 0 98,600 337,300
10:39 6.60 0 1,800 339,100
10:40 6.60 0 400 339,500
10:42 6.60 0 700 340,200
10:43 6.60 0 500 340,700
10:44 6.60 0 5,200 345,900
10:45 6.60 0 1,100 347,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 218.69 (0.11) 0% 44.94 (0.44) 1%
2017 0 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2020 60 (0.09) 0% 1 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.22) 0% 5.63 (0.01) 0%
2022 0 (0.14) 0% 50 (-0.07) -0%
2023 0 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,92647,94341,74031,352146,164137,913221,51290,15867,25488,895149,54663,53265,65071,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-37,891-4,5042,8462,762538-70,6329,2681,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế -37,891-4,8402,8462,762538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-37,891-4,8402,8462,762538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Tổng tài sản582,471655,424602,345744,629655,761633,160745,809564,685435,330444,142461,478368,868610,664514,350
Tổng nợ276,352311,751253,831398,961311,751289,687531,180357,628229,422238,424256,466164,404396,707306,115
Vốn chủ sở hữu306,120343,674348,514345,668344,010343,473214,629207,057205,908205,717205,012204,464213,957208,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |