CTCP Xi măng Sài Sơn (scj)

3.50
0.10
(2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.50
3.50
3.50
38,100
11.9K
0.2K
18.9x
0.3x
1% # 2%
2.2
197 Bi
58 Mi
31,364
5 - 3.3
1,050 Bi
689 Bi
152.5%
39.61%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 57,300 3.60 7,900
3.30 22,900 3.70 6,000
3.20 500 3.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 3.50 0.10 5,000 5,000
11:20 3.50 0.10 2,200 7,200
11:31 3.50 0.10 700 7,900
13:10 3.50 0.10 3,000 10,900
13:19 3.50 0.10 1,500 12,400
13:45 3.50 0.10 1,600 14,000
14:10 3.50 0.10 2,200 16,200
14:19 3.50 0.10 20,900 37,100
14:45 3.50 0.10 1,000 38,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 128.57 (0.01) 0%
2018 401,367.01 (0.52) 0% 14.07 (0.01) 0%
2019 490.91 (0.57) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 548.95 (0.74) 0% 6.80 (0.00) 0%
2021 1,157 (1.05) 0% 12.39 (0.01) 0%
2022 1,041.52 (1.20) 0% 13.14 (0.00) 0%
2023 1,086 (0.25) 0% 4.88 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV312,594300,384290,120323,4741,177,3361,200,1411,053,506743,545567,146522,859452,112225,073321,293342,282
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4923,08942510,63917,41218,20715,34613,6057,2586,7819,154-3,542-5,03427,638
Lợi nhuận sau thuế 5,1942,2123402,6217,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1942,2123402,6217,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Tổng tài sản1,739,0901,707,5001,749,9261,795,5751,792,1531,979,5752,035,1611,601,5501,679,9371,318,981982,364572,116516,931560,195
Tổng nợ1,050,3051,023,9081,068,5461,114,6491,111,1141,506,1631,566,3951,137,8631,213,609858,208708,188305,031245,916267,712
Vốn chủ sở hữu688,785683,591681,379680,926681,040473,412468,765463,687466,327460,774274,176267,085271,015292,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |