CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

40.50
0.60
(1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.90
39.90
40.50
39.40
16,900
14.3k
2.9k
14 lần
11%
20%
1.8
745 tỷ
19 triệu
23,484
22 - 7.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.90 100 40.50 400
39.80 4,900 40.90 1,300
39.70 5,000 41.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.90 0 2,500 2,500
09:14 39.90 0 400 2,900
09:16 39.50 -0.40 1,000 3,900
09:17 39.40 -0.50 300 4,200
09:19 39.40 -0.50 200 4,400
09:52 39.70 -0.20 100 4,500
09:53 39.70 -0.20 200 4,700
09:55 39.80 -0.10 100 4,800
09:57 39.40 -0.50 100 4,900
11:10 39.90 0 1,300 6,200
11:15 39.90 0 200 6,400
13:10 39.60 -0.30 100 6,500
13:26 39.60 -0.30 500 7,000
14:10 40 0.10 7,800 14,800
14:11 40 0.10 1,500 16,300
14:59 40.50 0.60 600 16,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.50 (0.15) 0% 0.34 (-0.01) -3%
2018 72.58 (0.04) 0% 2.16 (-0.01) -1%
2019 204.20 (0.18) 0% 8.10 (-0.00) -0%
2020 277.20 (0.29) 0% 5.59 (0.02) 0%
2021 357 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 143%
2022 462.17 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 401.90 (0.09) 0% 29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,156143,742115,360121,941473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739
Tổng lợi nhuận trước thuế14,84317,98816,24819,19455,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,055
Lợi nhuận sau thuế 11,83014,17412,28014,95443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,83014,17412,28014,95443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Tổng tài sản504,986472,827416,121385,665474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371
Tổng nợ238,405216,703174,625161,150219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283
Vốn chủ sở hữu266,581256,124241,496224,515254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |