CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

27.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.50
27
27.50
27
900
14.3K
1.9K
14.6x
1.9x
6% # 13%
1.8
513 Bi
19 Mi
35,348
40.5 - 21.5
360 Bi
266 Bi
135.4%
42.48%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.80 1,000 27.60 100
26.00 1,000 28.00 3,200
25.50 1,500 30.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:23 27 -0.20 800 800
14:48 27.50 0.30 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.50 (0.15) 0% 0.34 (-0.01) -3%
2018 72.58 (0.04) 0% 2.16 (-0.01) -1%
2019 204.20 (0.18) 0% 8.10 (-0.00) -0%
2020 277.20 (0.29) 0% 5.59 (0.02) 0%
2021 357 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 143%
2022 462.17 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 401.90 (0.09) 0% 29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,766131,67088,156143,742473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739
Tổng lợi nhuận trước thuế1,62910,08314,84317,98855,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,055
Lợi nhuận sau thuế 1,2568,02611,83014,17443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2568,02611,83014,17443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Tổng tài sản626,549584,153504,986472,827474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371
Tổng nợ360,391319,250238,405216,703219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283
Vốn chủ sở hữu266,158264,902266,581256,124254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |