CTCP Sông Đà 5 (sd5)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.80
7.60
13,300
18.3K
0.9K
8.9x
0.4x
1% # 5%
0.6
200 Bi
26 Mi
27,863
8.2 - 7.0
1,056 Bi
476 Bi
221.9%
31.07%
119 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 7,600 7.80 8,100
7.50 6,900 7.90 9,900
7.40 5,800 8.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.80 (0.10) 11.8%
LGC 63.70 (-4.70) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.80 (0.10) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.29 (0.01) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 7.70 0 4,000 4,000
10:25 7.70 0 3,000 7,000
10:26 7.80 0.10 100 7,100
10:37 7.60 -0.10 1,300 8,400
11:19 7.70 0 1,200 9,600
13:10 7.60 -0.10 1,700 11,300
13:18 7.70 0 1,000 12,300
13:49 7.70 0 1,000 13,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,545 (1.54) 0% 56.87 (0.03) 0%
2018 1,346.45 (1.30) 0% 27.90 (0.02) 0%
2019 1,359.02 (1.17) 0% 31.20 (0.02) 0%
2020 11,815.50 (1.75) 0% 26 (0.03) 0%
2022 1,033 (1.80) 0% 29.60 (0.02) 0%
2023 1,537.54 (0.52) 0% 20.72 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV488,861777,162554,097421,6072,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,9012,020,331
Tổng lợi nhuận trước thuế8,70511,0118,1875,89830,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,52374,285
Lợi nhuận sau thuế 5,6936,8526,5493,40421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,91255,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6936,8526,5493,40421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,33856,755
Tổng tài sản1,531,7811,728,7061,655,7761,495,1481,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,711
Tổng nợ1,055,8991,258,5181,171,3891,017,3101,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,2021,485,847
Vốn chủ sở hữu475,881470,188484,388477,838477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |