CTCP Sông Đà 9 (sd9)

9.20
0.10
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.20
9
54,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.9
0.8k
58.6 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
281 tỷ
34 triệu
105,274
9.8 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (1.70) 18.7%
THD 35.40 (-0.10) 10.5%
LGC 57.30 (-0.50) 9.5%
VCG 22.75 (-0.25) 9.2%
PC1 26.25 (0.00) 6.0%
SCG 66.80 (0.30) 4.8%
CTD 66.00 (-0.50) 4.5%
CII 16.65 (0.00) 3.9%
BCG 8.23 (-0.10) 3.7%
HHV 12.80 (-0.10) 3.3%
DPG 43.45 (-0.30) 2.3%
FCN 15.00 (0.15) 2.0%
LCG 11.50 (-0.10) 1.9%
HBC 7.50 (-0.17) 1.8%
TCD 6.86 (-0.05) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.80 (-0.25) 1.0%
DTD 25.50 (0.00) 0.9%
CTI 15.50 (-0.05) 0.8%
S99 11.10 (-0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 8,300 9.20 21,300
9.00 25,300 9.30 10,300
8.80 30,700 9.40 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,300 5

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.10 0 800 800
09:22 9.20 0.10 100 900
13:10 9.10 0 2,300 3,200
13:23 9.10 0 8,500 11,700
13:27 9.20 0.10 600 12,300
13:40 9.10 0 9,000 21,300
13:42 9.10 0 500 21,800
13:45 9.10 0 1,500 23,300
13:47 9.10 0 7,600 30,900
13:48 9.20 0.10 2,400 33,300
13:49 9.10 0 7,900 41,200
13:50 9.20 0.10 200 41,400
13:53 9.10 0 1,200 42,600
13:54 9.10 0 6,800 49,400
13:55 9.20 0.10 3,300 52,700
14:19 9.10 0 1,500 54,200
14:24 9.20 0.10 100 54,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 835.50 (0.79) 0% 50 (0.07) 0%
2018 831.91 (0.56) 0% 50 (0.05) 0%
2019 750 (0.62) 0% 35 (0.04) 0%
2020 663.12 (0.51) 0% 30.60 (0.04) 0%
2021 900,000 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2023 489 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,086226,510117,73695,789505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,311
Tổng lợi nhuận trước thuế20,28913,43519,91022,09954,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,15294,649
Lợi nhuận sau thuế 16,9428,07916,05217,53238,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,86776,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3701,7027,5988,95411,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,45264,645
Tổng tài sản1,849,5981,875,0572,003,0312,026,3371,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,380
Tổng nợ996,9261,039,4011,169,2811,202,4651,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,0901,459,480
Vốn chủ sở hữu852,672835,656833,750823,872835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |