CTCP Sông Đà 9 (sd9)

12.10
0.10
(0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12.10
12
3,900
24.8K
0.7K
16.4x
0.5x
1% # 3%
1.2
411 Bi
34 Mi
43,268
13.3 - 8.2
980 Bi
848 Bi
115.6%
46.39%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 4,000 12.10 6,000
11.80 2,000 12.20 5,500
11.70 5,000 12.30 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.78 (0.08) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.45 (1.55) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.32 (0.04) 1.2%
L18 37.50 (0.50) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 12.10 0.10 1,000 1,000
09:45 12.10 0.10 1,800 2,800
09:46 12.10 0.10 300 3,100
09:49 12.10 0.10 400 3,500
10:29 12.10 0.10 200 3,700
11:21 12.10 0.10 100 3,800
11:22 12.10 0.10 100 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 835.50 (0.79) 0% 50 (0.07) 0%
2018 831.91 (0.56) 0% 50 (0.05) 0%
2019 750 (0.62) 0% 35 (0.04) 0%
2020 663.12 (0.51) 0% 30.60 (0.04) 0%
2021 900,000 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2023 489 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,861114,777112,086226,510505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,311
Tổng lợi nhuận trước thuế9,11725,17320,28913,43554,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,15294,649
Lợi nhuận sau thuế 7,01318,87516,9428,07938,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,86776,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,88610,01410,3701,70211,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,45264,645
Tổng tài sản1,828,6101,843,5331,849,5981,875,0571,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,380
Tổng nợ980,350996,112996,9261,039,4011,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,0901,459,480
Vốn chủ sở hữu848,260847,421852,672835,656835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |