CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.40
-0.10
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.40
1.50
1.40
7,400
5.9K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.9
22 Bi
16 Mi
67,823
2.4 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.40 111,100 1.50 16,400
1.30 64,500 1.60 134,400
0.00 0 1.70 21,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.40 0 100 100
10:27 1.50 0.10 100 200
14:10 1.40 0 5,000 5,200
14:25 1.40 0 2,000 7,200
14:33 1.50 0.10 100 7,300
14:59 1.40 0 100 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 0.20 (-0.01) -3%
2018 0 (0.05) 0% 0.20 (-0.01) -6%
2019 0 (0.04) 0% 0.10 (0.00) 0%
2020 45 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2021 63.51 (0.05) 0% 0.39 (-0.01) -3%
2022 161.18 (0.05) 0% -10.72 (-0.01) 0%
2023 63.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7562,5292,27112,58257,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,63063,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,876-7,956-3,655-4,211-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233-573
Lợi nhuận sau thuế -1,876-7,956-3,655-4,211-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,876-7,956-3,655-4,211-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-480
Tổng tài sản220,314228,736235,189239,482239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429336,477
Tổng nợ126,323132,869131,366131,942131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541172,015
Vốn chủ sở hữu93,99095,867103,823107,541107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887164,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |