CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
2
1.90
2,400
6.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
32 tỷ
16 triệu
133,719
3.4 - 1.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 23,100 2.00 206,100
1.80 180,600 2.10 70,400
1.70 8,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.90 0 300 300
09:33 2 0.10 100 400
10:12 2 0.10 100 500
10:13 2 0.10 300 800
11:10 2 0.10 100 900
12:59 1.90 0 1,200 2,100
13:39 1.90 0 100 2,200
14:33 1.90 0 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 0.20 (-0.01) -3%
2018 0 (0.05) 0% 0.20 (-0.01) -6%
2019 0 (0.04) 0% 0.10 (0.00) 0%
2020 45 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2021 63.51 (0.05) 0% 0.39 (-0.01) -3%
2022 161.18 (0.05) 0% -10.72 (-0.01) 0%
2023 63.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,27112,58216,94126,58957,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,63063,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,655-4,211-2,477-7,137-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233-573
Lợi nhuận sau thuế -3,655-4,211-2,477-9,091-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,655-4,211-2,477-9,091-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-480
Tổng tài sản235,189239,482244,687306,653239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429336,477
Tổng nợ131,366131,942132,935192,424131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541172,015
Vốn chủ sở hữu103,823107,541111,752114,229107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887164,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |