Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

29.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.50
29.50
29.50
0
18.9k
1.8k
16.5 lần
9%
9%
1.7
3,688 tỷ
125 triệu
34,177
26 - 15.6
269 tỷ
2,363 tỷ
11.4%
89.77%
308 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.50 200 30.00 100
28.20 1,500 30.90 1,000
27.00 1,800 31.00 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.51) 0% 20.54 (0.31) 2%
2017 184.62 (1.48) 1% 0 (0.22) 0%
2018 182.75 (1.19) 1% 0 (0.19) 0%
2021 244.52 (1.01) 0% 0 (0.20) 0%
2022 182.65 (0.98) 1% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,726130,432187,518213,174701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,8673,151,430
Tổng lợi nhuận trước thuế41,33752,04665,56077,018239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901217,125
Lợi nhuận sau thuế 39,78050,84963,03874,202229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987215,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,13751,30661,75870,834229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208195,175
Tổng tài sản2,632,5282,573,3722,683,1172,849,0702,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,729
Tổng nợ269,223250,053410,647639,638249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,7981,074,537
Vốn chủ sở hữu2,363,3052,323,3192,272,4692,209,4322,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,8771,800,192


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |