Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

40.30
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.40
40
40.30
40
140,600
19.1K
1.5K
26.8x
2.1x
7% # 8%
3.3
5,125 Bi
125 Mi
11,506
49.5 - 21.0
282 Bi
2,391 Bi
11.8%
89.46%
394 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.80 300 40.20 3,000
36.50 700 40.30 1,100
36.00 2,000 43.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:23 40.20 0.20 26,300 26,300
13:24 40.30 0.30 90,000 116,300
13:25 40.30 0.30 24,300 140,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.51) 0% 20.54 (0.31) 2%
2017 184.62 (1.48) 1% 0 (0.22) 0%
2018 182.75 (1.19) 1% 0 (0.19) 0%
2021 244.52 (1.01) 0% 0 (0.20) 0%
2022 182.65 (0.98) 1% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,558186,471123,726130,432701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,8673,151,430
Tổng lợi nhuận trước thuế42,50865,74441,33752,046239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901217,125
Lợi nhuận sau thuế 40,83962,66539,78050,849229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987215,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,17358,70840,13751,306229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208195,175
Tổng tài sản2,672,7252,659,4822,632,5282,573,3722,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,729
Tổng nợ281,633309,229269,223250,053249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,7981,074,537
Vốn chủ sở hữu2,391,0922,350,2522,363,3052,323,3192,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,8771,800,192


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |