CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (sep)

20
1.90
(10.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.10
20
18.10
5,000
12.4K
2.0K
8.9x
1.5x
3% # 16%
1.5
152 Bi
8 Mi
195
35.8 - 15.5
490 Bi
104 Bi
470.9%
17.52%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 1,000 ATC 0
15.80 100 0.00 0
15.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:39 18.10 2.40 500 500
13:41 18.10 2.40 500 1,000
13:58 18.10 2.40 100 1,100
13:59 18.10 2.40 900 2,000
14:10 18.10 2.40 1,000 3,000
14:19 20 4.30 1,000 4,000
14:32 20 4.30 1,000 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.77) 0% 0 (0.02) 0%
2018 780 (0.72) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 800 (0.81) 0% 16 (0.02) 0%
2020 850 (0.87) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (1.08) 0% 0.02 (0.03) 126%
2022 1,200 (0) 0% 25 (0) 0%
2023 1,500 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,5381,361,3361,075,352867,157809,886717,074767,963704,932705,541611,390
Tổng lợi nhuận trước thuế17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,837
Lợi nhuận sau thuế 17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Tổng tài sản593,495618,782529,690491,470593,495618,782529,690491,470400,915405,414401,063416,907361,779254,598
Tổng nợ489,538516,159426,870390,900489,538516,159426,870390,900295,784302,908299,142324,969270,581209,418
Vốn chủ sở hữu103,958102,623102,820100,570103,958102,623102,820100,570105,132102,505101,92191,93891,19745,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |