CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

21.30
-1.90
(-8.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.20
24.80
24.80
20.90
500
25.3k
3.1k
6.9 lần
11%
12%
0.6
64 tỷ
3 triệu
2,824
27.5 - 14.0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.70 (0.25) 48.1%
DGC 123.50 (1.00) 17.9%
DCM 34.15 (0.85) 6.7%
DPM 34.10 (0.55) 5.0%
BMP 115.30 (-1.70) 3.6%
PHR 58.90 (-0.40) 3.1%
NTP 42.20 (-0.10) 2.1%
AAA 10.70 (0.05) 1.5%
DPR 39.70 (0.35) 1.3%
CSV 62.90 (2.50) 1.0%
TDP 31.80 (-1.30) 0.9%
DNP 20.00 (0.20) 0.9%
LAS 21.30 (0.80) 0.9%
LIX 68.50 (0.10) 0.8%
NET 104.20 (3.00) 0.8%
APH 8.50 (0.02) 0.8%
BFC 33.80 (1.90) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (-0.35) 0.5%
TNC 64.90 (4.10) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.20 100 24.50 100
20.90 200 24.60 200
0.00 0 24.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.80 1.60 100 100
09:56 20.90 -2.30 100 200
11:10 20.90 -2.30 100 300
11:27 21.20 -2 100 400
14:44 21.30 -1.90 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158.30 (0.16) 0% 13.02 (0.01) 0%
2018 173.68 (0.16) 0% 13.74 (0.01) 0%
2019 170.55 (0.15) 0% 8.78 (0.01) 0%
2020 159.07 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2021 159.90 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 168.75 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 153.53 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,32533,75237,96937,026145,664169,371139,553153,426150,773162,169162,775145,282161,408179,348
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6622,9282,5533,60811,75810,69821,49117,8037,2857,03313,35313,73512,70411,245
Lợi nhuận sau thuế 2,1302,2152,0422,8899,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1302,2152,0422,8899,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Tổng tài sản82,86581,02684,72582,85181,02675,89577,71466,17857,31157,08457,77654,92955,21461,611
Tổng nợ6,9346,61010,79310,7856,6105,1725,7174,9144,7684,4243,8164,0614,31113,650
Vốn chủ sở hữu75,93174,41673,93272,06674,41670,72371,99761,26452,54252,66053,96050,86950,90347,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |