CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

18.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.40
18.40
18.40
0
20.5k
3.1k
6.0 lần
13%
15%
0.8
265 tỷ
14 triệu
1,066
18.5 - 11.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 88.90 (0.10) 0% 13.92 (0.02) 0%
2017 91.65 (0.10) 0% 17.08 (0.04) 0%
2019 106.17 (0.14) 0% 20.00 (0.02) 0%
2020 102.47 (0.18) 0% 23.75 (0.03) 0%
2021 112.41 (0.19) 0% 24.77 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,04161,14856,28853,733222,133255,967191,893181,653137,908121,82298,27995,22494,277127,886
Tổng lợi nhuận trước thuế9,79513,76416,07917,80662,37958,15337,48336,40928,22926,07844,12819,42516,59324,331
Lợi nhuận sau thuế 7,61810,63712,65714,06849,02245,87730,05931,14222,82321,60742,76319,09616,56731,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,63910,63112,45613,62848,16444,61529,15130,49222,37021,10342,34418,71516,30531,147
Tổng tài sản329,096333,403324,846312,698333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413188,186
Tổng nợ33,28346,67246,57745,84746,67244,51637,22934,58545,89440,45730,80736,01632,28337,424
Vốn chủ sở hữu295,813286,730278,269266,851286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130150,763


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |