Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

16.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.60
16.60
16.60
2,800
20.8K
1.1K
14.8x
0.8x
2% # 5%
3.2
7,462 Bi
450 Mi
2,416
21.9 - 10.8
13,729 Bi
9,342 Bi
147.0%
40.49%
1,393 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 300 18.00 3,000
15.80 200 18.90 1,000
15.70 200 19.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:52 16.60 0 1,000 1,000
13:23 16.60 0 1,000 2,000
14:10 16.60 0 300 2,300
14:32 16.60 0 500 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,400 (8.05) 0% 207 (0.45) 0%
2019 9,300 (6.97) 0% 460 (0.32) 0%
2020 6,800 (6.04) 0% 0 (0.18) 0%
2021 7,000 (6.07) 0% 0 (0.59) 0%
2022 6,830 (5.52) 0% 0 (1.64) 0%
2023 6,300 (1.05) 0% 573 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,495,1441,531,9701,037,2051,575,5285,586,5225,428,3846,072,7106,044,2906,973,5518,045,7329,102,34217,170,84817,170,84816,469,242
Tổng lợi nhuận trước thuế383,695177,24642,473135,756694,4672,175,897714,327258,176400,634516,256600,632571,133571,133277,535
Lợi nhuận sau thuế 343,051148,81228,030117,840515,1691,816,516589,326178,736321,479448,296514,295452,237452,237156,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ227,260136,6273,218135,253431,5821,521,500361,5537,521157,474448,296514,295575,934575,934231,576
Tổng tài sản23,071,07222,771,80222,678,17622,439,35022,725,71523,670,42624,437,11026,053,90327,982,92528,687,76829,911,73035,125,51835,125,51845,691,949
Tổng nợ13,728,93813,935,51813,516,96713,453,07913,696,27214,547,32617,072,09318,883,33120,400,84621,150,65721,820,10827,263,30527,263,30538,244,754
Vốn chủ sở hữu9,342,1348,836,2849,161,2098,986,2729,029,4439,123,1007,365,0177,170,5727,582,0797,537,1118,091,6227,862,2137,862,2137,447,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |