Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.70
0
20.4k
1.1k
11.8 lần
2%
5%
1.6
5,709 tỷ
450 triệu
5,557
17 - 9.6
13,517 tỷ
9,161 tỷ
147.6%
40.40%
1,573 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 1,000 13.20 300
11.50 600 13.50 500
11.40 2,000 13.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,400 (8.05) 0% 207 (0.45) 0%
2019 9,300 (6.97) 0% 460 (0.32) 0%
2020 6,800 (6.04) 0% 0 (0.18) 0%
2021 7,000 (6.07) 0% 0 (0.59) 0%
2022 6,830 (5.52) 0% 0 (1.64) 0%
2023 6,300 (1.05) 0% 573 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,037,2051,575,5281,832,7121,274,9365,586,5225,428,3846,072,7106,044,2906,973,5518,045,7329,102,34217,170,84817,170,84816,469,242
Tổng lợi nhuận trước thuế42,473135,756272,154274,064694,4672,175,897714,327258,176400,634516,256600,632571,133571,133277,535
Lợi nhuận sau thuế 28,030117,840227,994230,461515,1691,816,516589,326178,736321,479448,296514,295452,237452,237156,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,218135,253162,201186,554431,5821,521,500361,5537,521157,474448,296514,295575,934575,934231,576
Tổng tài sản22,678,17622,439,35023,400,00423,559,51922,725,71523,670,42624,437,11026,053,90327,982,92528,687,76829,911,73035,125,51835,125,51845,691,949
Tổng nợ13,516,96713,453,07914,512,33214,547,33013,696,27214,547,32617,072,09318,883,33120,400,84621,150,65721,820,10827,263,30527,263,30538,244,754
Vốn chủ sở hữu9,161,2098,986,2728,887,6729,012,1899,029,4439,123,1007,365,0177,170,5727,582,0797,537,1118,091,6227,862,2137,862,2137,447,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |