CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (skh)

28.60
0.60
(2.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28.30
28.60
28.10
16,600
26.9k
6.4k
4.4 lần
11%
24%
0.3
452 tỷ
16 triệu
19,223
30.1 - 19.9
524 tỷ
434 tỷ
119.7%
45.52%
148 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.40 2,000 28.80 300
28.30 2,100 28.90 600
28.20 2,900 29.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28.30 -0.60 9,000 9,000
09:11 28.20 -0.70 1,700 10,700
09:12 28.40 -0.50 100 10,800
09:19 28.10 -0.80 200 11,000
09:25 28.10 -0.80 200 11,200
09:26 28.10 -0.80 100 11,300
09:27 28.10 -0.80 100 11,400
09:31 28.10 -0.80 400 11,800
10:10 28.10 -0.80 1,900 13,700
10:35 28.20 -0.70 100 13,800
10:41 28.20 -0.70 800 14,600
11:10 28.60 -0.30 2,000 16,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,630 (1.81) 0% 103.28 (0.11) 0%
2019 1,788.78 (1.95) 0% 137 (0.11) 0%
2020 1,670 (1.70) 0% 111.36 (0.08) 0%
2021 1,800 (1.79) 0% 85.28 (0.07) 0%
2022 1,800 (1.81) 0% 74.40 (0.09) 0%
2023 1,900 (0.58) 0% 102.40 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV474,050380,482462,918582,6001,900,0501,812,3671,793,3621,698,3631,945,0971,805,6451,444,565
Tổng lợi nhuận trước thuế30,98827,56330,75139,708129,010117,32788,247103,761139,185134,81895,513
Lợi nhuận sau thuế 24,77521,57524,46431,688102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,77521,57524,46431,688102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410
Tổng tài sản957,908832,512749,783766,954953,805823,827664,327570,023635,549584,454495,012292,411
Tổng nợ523,741420,466356,556326,258519,637405,756266,760167,452218,276174,890152,96197,693
Vốn chủ sở hữu434,167412,046393,226440,696434,167418,072397,568402,571417,272409,564342,050194,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |