CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

31
0.40
(1.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.60
30.70
31
30.10
2,000
15.9K
3.1K
9.8x
1.9x
10% # 20%
1.1
704 Bi
23 Mi
6,552
47.0 - 30.5
387 Bi
365 Bi
106.3%
48.48%
99 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 800 31.20 600
30.40 1,600 31.30 100
30.30 2,000 31.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 30.70 0.10 100 100
10:28 30.10 -0.50 400 500
10:41 30.10 -0.50 300 800
11:17 31 0.40 600 1,400
11:29 31 0.40 100 1,500
13:41 31 0.40 200 1,700
13:43 31 0.40 100 1,800
13:54 31 0.40 200 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,116 (1.89) 0% 72 (0.08) 0%
2019 2,000 (2.15) 0% 81 (0.08) 0%
2020 1,377 (1.85) 0% 79.50 (0.09) 0%
2021 1,860 (1.78) 0% 0.02 (0.08) 332%
2022 1,850 (2.15) 0% 80.50 (0.10) 0%
2023 2,150 (0.64) 0% 103 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV324,026471,490361,151610,2282,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346722,754
Tổng lợi nhuận trước thuế10,31426,46523,76429,171130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,20059,004
Lợi nhuận sau thuế 8,07921,09619,01123,416103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,07921,09619,01123,416103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Tổng tài sản752,088811,647733,870891,290891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
Tổng nợ387,454455,016316,840492,024493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
Vốn chủ sở hữu364,633356,631417,031399,266398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |