CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (sqc)

19.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19.30
19.30
19.30
0
5.8K
0K
0x
3.3x
0% # 0%
1.3
2,123 Bi
110 Mi
55
19.3 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 21.30 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 163.81 (0.09) 0% 1.27 (-0.06) -4%
2017 143.83 (0.10) 0% 1.07 (-0.02) -2%
2019 76.68 (0.05) 0% 1.38 (-0.03) -2%
2020 27.93 (0.01) 0% 0.66 (-0.02) -4%
2021 18.42 (0.00) 0% 0.61 (-0.00) -0%
2022 15.53 (0.00) 0% 0.22 (-0.02) -11%
2023 1.97 (0.00) 0% 0.06 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4674444445121,5511,31255810,94452,1208,51695,65192,5125,43750,859
Tổng lợi nhuận trước thuế-117-38,492-5727-391-24,338-1,344-24,325-28,938-30,929-18,362-56,593-92,318-124,831
Lợi nhuận sau thuế -117-38,492-5727-391-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318-124,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-117-38,492-5727-391-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318-124,912
Tổng tài sản666,478666,090743,192743,148743,148743,523777,245777,388815,110827,948895,648983,3521,287,8251,316,405
Tổng nợ26,98326,47826,90626,80526,80526,79034,59633,39446,61230,51267,283136,625384,430319,710
Vốn chủ sở hữu639,495639,613716,285716,343716,343716,733742,650743,994768,498797,436828,365846,727903,395996,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |