CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

26.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26.50
0
16.0k
3.3k
8.0 lần
19%
21%
2.0
420 tỷ
16 triệu
55
8.9 - 4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.60 100 ATO 0
16.00 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 132 (0.14) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 183.05 (0.19) 0% 0.60 (0.01) 2%
2021 205.47 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 203.26 (0.20) 0% 14 (0.04) 0%
2023 216.97 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV54,97951,91752,11756,041210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
Tổng lợi nhuận trước thuế15,2428,14112,75923,01957,06044,55712,24910,407-6,561-21,3248,2238,099
Lợi nhuận sau thuế 13,6216,94411,44120,35150,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6216,94411,44120,35150,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Tổng tài sản278,146273,166261,017250,162273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
Tổng nợ24,91832,09826,89327,47933,55840,88545,42793,368111,008142,001246,272112,636
Vốn chủ sở hữu253,228241,068234,124222,683239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |