CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

31.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.40
31.40
31.40
31.40
0
15.1K
3.5K
8.9x
2.1x
6% # 23%
1.5
1,724 Bi
55 Mi
4,616
37.5 - 27.2
2,628 Bi
826 Bi
318.2%
23.91%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 100 32.00 900
27.30 300 33.00 1,100
27.10 1,100 33.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 348.67 (0.32) 0% 56.55 (0.06) 0%
2023 416.45 (0.25) 0% 113.05 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV92,14088,20087,053165,135425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Tổng lợi nhuận trước thuế45,67660,24747,99886,100236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 36,48648,06138,35469,819189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,48648,06138,35469,819189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản3,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ2,628,4692,900,1822,962,5523,017,8482,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu826,148789,662763,560725,206789,662670,452646,830648,828587,914560,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |