CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

30.50
0.10
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.40
30.50
30.50
30.50
2,500
18.5K
4.7K
6.5x
1.6x
14% # 25%
0.9
610 Bi
20 Mi
9,429
34 - 25.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.50 1,600 31.20 500
30.40 2,000 31.30 900
30.30 1,000 31.50 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 118.90 (-0.80) 24.7%
VGI 83.60 (-0.90) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.60 (-0.90) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 30.50 -0.10 1,500 1,500
11:24 30.50 -0.10 1,000 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.14 (0.68) 0% 57.54 (0.06) 0%
2018 605.27 (0.66) 0% 60.44 (0.06) 0%
2019 669.48 (0.70) 0% 63.66 (0.07) 0%
2020 726.30 (0.77) 0% 67.57 (0.08) 0%
2021 846.99 (0.80) 0% 0.02 (0.08) 383%
2022 809.30 (0.93) 0% 76.59 (0.10) 0%
2023 947.82 (0.22) 0% 0.02 (0.03) 123%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV268,616260,478250,989245,882929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569514,487
Tổng lợi nhuận trước thuế36,31732,07937,93327,060126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,20573,210
Lợi nhuận sau thuế 28,59525,19230,34717,36497,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,69556,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,93123,54229,22114,51689,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,75952,735
Tổng tài sản681,590638,141588,197616,443616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138
Tổng nợ311,269287,188202,348251,434251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560221,131
Vốn chủ sở hữu370,322350,953385,849365,009365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485255,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |