CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (thp)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
16.8K
0.8K
10.6x
0.5x
1% # 5%
1.6
184 Bi
22 Mi
1,413
9.7 - 7.0
1,234 Bi
362 Bi
340.8%
22.68%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 500 9.50 11,000
7.30 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (-0.60) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.90 (-0.60) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.12) 0% 17 (0.03) 0%
2020 2,000 (2.32) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,300 (2.69) 0% 16 (0.02) 0%
2022 3,000 (3.15) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (1.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV795,317864,143647,290861,3692,908,6023,146,1312,685,5772,315,7532,123,7682,134,1072,091,1111,729,332
Tổng lợi nhuận trước thuế6,03914,1454232,78319,94825,96020,43355,18532,414112,41632,91821,169
Lợi nhuận sau thuế 6,03911,929423-1,00314,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,03911,929423-1,00314,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Tổng tài sản1,595,8721,682,2511,335,0431,529,5781,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
Tổng nợ1,233,8621,326,281991,0031,174,6491,174,175980,0621,037,798847,435619,896562,541730,165490,871
Vốn chủ sở hữu362,009355,970344,041354,929354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |