CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (thp)

8
-0.20
(-2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8
31,900
15.9k
0.4k
22.2 lần
1%
2%
0.4
177 tỷ
22 triệu
2,634
11.4 - 8
991 tỷ
344 tỷ
288.1%
25.77%
10 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 1,000 8.20 12,000
7.20 1,000 8.50 20,300
0.00 0 9.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 8.10 -0.10 20,000 20,000
10:22 8.20 0 500 20,500
13:11 8.20 0 500 21,000
13:13 8 -0.20 6,000 27,000
13:58 8 -0.20 1,000 28,000
14:31 8 -0.20 3,700 31,700
14:45 8 -0.20 200 31,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.12) 0% 17 (0.03) 0%
2020 2,000 (2.32) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,300 (2.69) 0% 16 (0.02) 0%
2022 3,000 (3.15) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (1.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV647,290861,369897,932703,5772,908,6023,146,1312,685,5772,315,7532,123,7682,134,1072,091,1111,729,332
Tổng lợi nhuận trước thuế4232,7832,3808,19419,94825,96020,43355,18532,414112,41632,91821,169
Lợi nhuận sau thuế 423-1,0032,3806,30314,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ423-1,0032,3806,30314,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Tổng tài sản1,335,0431,529,5781,784,0411,747,3851,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
Tổng nợ991,0031,174,6491,428,1101,393,8341,174,175980,0621,037,798847,435619,896562,541730,165490,871
Vốn chủ sở hữu344,041354,929355,932353,552354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |