CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa (thu)

10.80
0.70
(6.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.80
10.80
10.80
9,300
10.6K
0.9K
12.6x
1.0x
2% # 8%
0.3
36 Bi
3 Mi
143
12.4 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.50 (1.30) 26.1%
ACV 121.50 (-0.60) 24.8%
MCH 220.90 (-0.60) 15.3%
BSR 21.30 (0.10) 6.1%
MVN 46.30 (2.60) 4.9%
VEA 38.50 (0.10) 4.8%
FOX 97.40 (0.00) 4.5%
VEF 171.00 (0.70) 2.6%
SSH 66.90 (-0.40) 2.3%
PGV 19.25 (-0.05) 2.0%
QNS 51.10 (0.20) 1.7%
VTP 143.50 (-3.80) 1.7%
VSF 33.80 (-0.20) 1.6%
DNH 39.90 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.80 0.70 9,300 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 180 (0.21) 0% 2.85 (0.00) 0%
2019 195 (0.21) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 210 (0.21) 0% 3.25 (0.00) 0%
2021 185 (0.22) 0% 0.45 (0.00) 0%
2022 225 (0) 0% 1.35 (0) 0%
2023 238 (0) 0% 2.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV246,281235,688224,743207,729205,357
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5752,8321,4052,8684,060
Lợi nhuận sau thuế 2,8282,2731,1332,3693,280
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8282,2731,1332,3693,280
Tổng tài sản172,484174,245157,399164,283172,484174,245157,399164,283182,654189,677181,102170,226159,742155,243
Tổng nợ137,481139,996124,156133,011137,481139,996124,156133,011150,954154,842146,479137,333127,664144,112
Vốn chủ sở hữu35,00234,24933,24331,27235,00234,24933,24331,27231,70034,83634,62232,89332,07811,130


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |