CTCP Bao bì Tân Khánh An (tka)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
0
14.5K
2.8K
1.4x
0.3x
12% # 20%
0
15 Bi
4 Mi
0
3.9 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 5,900 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 168.20 (0.14) 0% 10.56 (0.01) 0%
2021 144.30 (0.17) 0% 0.01 (0.01) 89%
2022 161.11 (0) 0% 10.08 (0) 0%
2023 175 (0) 0% 9.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV182,581187,831170,318143,065174,732160,547212,237
Tổng lợi nhuận trước thuế13,52012,75012,50011,80012,90013,06512,982
Lợi nhuận sau thuế 10,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Tổng tài sản88,964101,33196,78086,44088,964101,33196,78086,44098,70296,942
Tổng nợ33,97847,98744,86736,85733,97847,98744,86736,85750,38558,942
Vốn chủ sở hữu54,98653,34451,91349,58254,98653,34451,91349,58248,31738,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |