CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

2.40
-0.10
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.60
2.60
2.30
156,300
10.4K
0.2K
11.4x
0.2x
2% # 2%
2.8
15 Bi
6 Mi
280,729
15.2 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 7,500 2.50 12,900
2.30 34,000 2.60 13,400
0.00 0 2.70 29,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.50 0 400 400
09:12 2.50 0 300 700
09:23 2.50 0 400 1,100
09:26 2.60 0.10 100 1,200
09:45 2.50 0 100 1,300
09:48 2.60 0.10 100 1,400
09:50 2.50 0 8,700 10,100
09:52 2.50 0 1,000 11,100
09:53 2.50 0 200 11,300
09:56 2.50 0 200 11,500
09:57 2.50 0 200 11,700
09:58 2.50 0 1,100 12,800
09:59 2.50 0 500 13,300
10:10 2.50 0 100 13,400
10:12 2.50 0 100 13,500
10:13 2.50 0 2,700 16,200
10:15 2.50 0 100 16,300
10:21 2.50 0 1,000 17,300
10:22 2.50 0 500 17,800
10:26 2.50 0 100 17,900
10:29 2.50 0 600 18,500
10:30 2.50 0 400 18,900
10:34 2.50 0 700 19,600
10:43 2.50 0 300 19,900
10:45 2.50 0 700 20,600
10:56 2.40 -0.10 100 20,700
11:10 2.50 0 100 20,800
11:18 2.50 0 600 21,400
11:20 2.50 0 300 21,700
11:22 2.50 0 2,700 24,400
11:26 2.30 -0.20 55,400 79,800
11:29 2.50 0 100 79,900
13:10 2.30 -0.20 15,300 95,200
13:16 2.40 -0.10 200 95,400
13:20 2.40 -0.10 100 95,500
13:24 2.40 -0.10 100 95,600
13:26 2.40 -0.10 100 95,700
13:28 2.40 -0.10 200 95,900
13:35 2.40 -0.10 200 96,100
13:40 2.40 -0.10 1,000 97,100
13:41 2.40 -0.10 100 97,200
13:42 2.40 -0.10 100 97,300
13:44 2.40 -0.10 1,000 98,300
13:45 2.40 -0.10 1,000 99,300
13:47 2.50 0 100 99,400
13:51 2.40 -0.10 300 99,700
13:56 2.40 -0.10 2,300 102,000
13:57 2.30 -0.20 100 102,100
13:59 2.40 -0.10 5,000 107,100
14:10 2.40 -0.10 19,700 126,800
14:13 2.40 -0.10 5,600 132,400
14:15 2.40 -0.10 1,000 133,400
14:17 2.40 -0.10 200 133,600
14:19 2.40 -0.10 1,000 134,600
14:23 2.40 -0.10 200 134,800
14:27 2.50 0 100 134,900
14:30 2.50 0 6,800 141,700
14:45 2.40 -0.10 14,600 156,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 135 (0.15) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 160 (0.12) 0% 3.50 (0.00) 0%
2023 125 (0.03) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,68423,80228,61527,489123,001154,344131,866134,224116,530
Tổng lợi nhuận trước thuế201293941,3292,6204,3463,9404,0513,696
Lợi nhuận sau thuế 114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Tổng tài sản85,65996,437101,596100,45899,694104,27093,58781,87093,584
Tổng nợ20,08730,98036,30434,53334,42240,85337,75129,22330,238
Vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,27263,41755,83652,64763,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |