CTCP Cảng Thị Nại (tnp)

21.50
0.50
(2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21.50
21.50
21.50
1,500
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
7 triệu
66
22 - 9.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.10 300 24.00 500
21.00 800 0.00 0
20.60 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:35 21.50 0.50 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 50 (0.05) 0% 11.50 (0.01) 0%
2019 55 (0.05) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 55 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2021 60 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 100 (0.08) 0% 0 (0.02) 0%
2023 85 (0) 0% 19.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,85578,97595,25251,05052,67550,18744,31442,24148,89341,950
Tổng lợi nhuận trước thuế20,94623,38335,58210,6799,7418,5797,54511,05612,7876,555
Lợi nhuận sau thuế 16,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,9235,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,9235,157
Tổng tài sản115,106112,307107,710106,975115,106112,307107,710106,975111,030107,086116,73693,67793,18185,694
Tổng nợ13,9349,39610,57223,44213,9349,39610,57223,44229,10825,79236,43810,7369,9888,068
Vốn chủ sở hữu101,172102,91197,13883,533101,172102,91197,13883,53381,92281,29480,29882,94183,19377,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |