CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

52.90
1.40
(2.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.50
51.50
53
50
11,000
38.0k
6k
5.7 lần
5%
16%
0
933 tỷ
31 triệu
3,477
37.5 - 25.1
2,679 tỷ
1,177 tỷ
227.6%
30.53%
724 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 97.10 (-0.80) 15.7%
VGI 69.70 (1.20) 14.9%
MCH 148.90 (3.20) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.80 (-0.10) 3.6%
VEF 239.00 (2.20) 3.0%
FOX 74.80 (0.00) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.10 (-0.35) 1.7%
DNH 48.80 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.60 (-0.20) 1.3%
QNS 49.80 (-0.10) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 87.10 (-0.50) 1.2%
MSR 14.70 (0.30) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.70 (1.80) 1.1%
SNZ 32.70 (-0.30) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.10 100 53.00 1,800
52.00 1,200 53.90 500
51.60 100 54.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 51.50 -0.40 600 600
09:26 51.40 -0.50 2,900 3,500
09:27 51.30 -0.60 3,000 6,500
09:32 50 -1.90 400 6,900
09:33 51.50 -0.40 200 7,100
09:37 51 -0.90 500 7,600
09:40 52 0.10 200 7,800
09:43 52 0.10 1,300 9,100
09:45 52.50 0.60 300 9,400
09:53 53 1.10 500 9,900
09:54 52.60 0.70 200 10,100
09:55 52.60 0.70 300 10,400
10:10 53 1.10 300 10,700
10:11 52.50 0.60 100 10,800
10:24 52.50 0.60 100 10,900
10:31 52.90 1 100 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 1,239 (0.32) 0% 147 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV508,945481,162492,389333,5101,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
Tổng lợi nhuận trước thuế48,44647,68894,47154,106240,649180,472236,030181,901143,710
Lợi nhuận sau thuế 39,06337,89883,12145,120200,672161,791208,594159,338130,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,94037,47276,73535,940163,081135,629172,045138,261119,315
Tổng tài sản3,856,4883,486,8412,962,1602,587,9503,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Tổng nợ2,679,1012,343,1661,841,5791,550,9932,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
Vốn chủ sở hữu1,177,3871,143,6751,120,5811,036,9571,141,0891,026,953958,712848,000778,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |