CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

74.70
-0.40
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.10
76.90
76.90
74.50
700
42.7K
8.0K
9.3x
1.8x
5% # 19%
1.6
2,325 Bi
31 Mi
19,171
77 - 35.3
4,087 Bi
1,325 Bi
308.5%
24.48%
483 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
74.60 100 75.50 1,000
74.50 4,800 75.70 1,000
74.40 1,500 75.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.40 (1.40) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 76.90 -0.70 100 100
10:27 76.70 -0.90 100 200
13:10 74.50 -3.10 400 600
13:25 74.70 -2.90 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 1,239 (0.32) 0% 147 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV839,943717,011508,945481,1621,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
Tổng lợi nhuận trước thuế129,373106,27048,44647,688240,649180,472236,030181,901143,710
Lợi nhuận sau thuế 107,37189,47639,06337,898200,672161,791208,594159,338130,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ96,82779,08635,94037,472163,081135,629172,045138,261119,315
Tổng tài sản5,411,5065,144,8423,856,4883,486,8413,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Tổng nợ4,086,6343,927,7492,679,1012,343,1662,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
Vốn chủ sở hữu1,324,8721,217,0931,177,3871,143,6751,141,0891,026,953958,712848,000778,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |