CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội (tsj)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
26
0
11.5k
0.7k
35.6 lần
6%
6%
0.7
1,945 tỷ
75 triệu
401
55.2 - 15

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.20 100 29.90 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.17) 0% 82.97 (0.08) 0%
2020 0 (0.07) 0% 81.64 (0.09) 0%
2021 89.93 (0.06) 0% 24.80 (0.03) 0%
2022 87.31 (0.13) 0% 0 (0.03) 0%
2023 134.97 (0.07) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,95333,92737,82342,711140,652129,39363,10570,587168,772163,976166,946166,870123,382
Tổng lợi nhuận trước thuế12,97313,84115,84322,49685,80338,59033,44798,33089,29199,551101,85074,172101,930
Lợi nhuận sau thuế 10,78011,41713,12819,60675,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,78011,41713,12819,60675,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Tổng tài sản897,016882,654882,293893,594882,654835,266825,665883,477890,899911,126902,027969,945733,333
Tổng nợ37,20633,62344,67969,10933,62332,90725,32625,30348,76152,04344,392207,679108,151
Vốn chủ sở hữu859,811849,031837,614824,486849,031802,359800,339858,174842,138859,083857,635762,265625,182


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |