Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (ttl)

9
0.10
(1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
9.20
9.30
8.50
6,800
15.2K
0.3K
28.7x
0.6x
1% # 2%
1.8
373 Bi
42 Mi
5,936
14.9 - 7
1,852 Bi
637 Bi
290.6%
25.60%
133 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 2,200 9.00 900
8.60 200 9.10 1,500
8.50 200 9.20 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.45 (0.90) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.50 (0.70) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.45 (0.65) 4.4%
BCG 5.78 (0.08) 4.3%
CII 13.60 (0.35) 3.6%
DPG 45.35 (1.45) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.45 (0.50) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.32 (0.04) 1.2%
L18 37.50 (0.50) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0 1,500 1,500
13:23 9 -0.30 100 1,600
13:35 8.50 -0.80 3,300 4,900
13:36 8.50 -0.80 1,600 6,500
13:38 9 -0.30 200 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,081.20 (1.12) 0% 57.30 (0.03) 0%
2019 1,173 (0.78) 0% 21 (0.02) 0%
2020 905 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,296 (1.26) 0% 24.46 (0.01) 0%
2022 1,462 (1.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,624 (0.30) 0% 7.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV372,842445,187386,337441,8671,459,8111,496,3291,264,547735,944784,590539,9021,123,9522,143,8952,416,3431,669,229
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7312,9594,14113,51834,51911,05215,21913,14017,2533,92832,26568,052103,24937,985
Lợi nhuận sau thuế 5,1442,7283,44210,68429,1708,70712,62212,52214,9801,24325,88966,30485,06026,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5672,4362598,73023,6094,92012,99012,95917,8711,09324,29664,23783,13025,863
Tổng tài sản2,488,8742,521,3072,647,4962,818,1662,818,0602,276,6022,198,0321,552,2951,354,4331,279,0511,336,7451,779,9171,972,081
Tổng nợ1,851,7461,880,3202,017,4702,182,9802,182,9801,670,7821,590,2941,005,866809,672749,183775,6131,194,9901,402,867
Vốn chủ sở hữu637,128640,987630,025635,187635,080605,820607,738546,429544,761529,868561,132584,927569,214


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |