Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (ttl)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
15.2k
0.6k
14.1 lần
1%
4%
0.9
331 tỷ
42 triệu
7,593
11.6 - 7.9
2,183 tỷ
635 tỷ
343.7%
22.54%
318 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 600 8.30 200
7.50 2,000 8.50 1,700
7.30 100 8.60 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,081.20 (1.12) 0% 57.30 (0.03) 0%
2019 1,173 (0.78) 0% 21 (0.02) 0%
2020 905 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,296 (1.26) 0% 24.46 (0.01) 0%
2022 1,462 (1.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,624 (0.30) 0% 7.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV441,867295,610424,899297,4341,459,8111,496,3291,264,547735,944784,590539,9021,123,9522,143,8952,416,3431,669,229
Tổng lợi nhuận trước thuế13,5184,21910,1526,73734,51911,05215,21913,14017,2533,92832,26568,052103,24937,985
Lợi nhuận sau thuế 10,6843,5748,6656,35429,1708,70712,62212,52214,9801,24325,88966,30485,06026,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7303,3486,5175,12123,6094,92012,99012,95917,8711,09324,29664,23783,13025,863
Tổng tài sản2,818,1662,591,1442,489,9972,316,9272,818,0602,276,6022,198,0321,552,2951,354,4331,279,0511,336,7451,779,9171,972,081
Tổng nợ2,182,9801,967,0481,869,3741,704,7562,182,9801,670,7821,590,2941,005,866809,672749,183775,6131,194,9901,402,867
Vốn chủ sở hữu635,187624,097620,622612,171635,080605,820607,738546,429544,761529,868561,132584,927569,214


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |