CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

15.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
15.60
15.60
15.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
3 triệu
350
18.7 - 11.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 2,000 17.20 500
16.10 500 17.90 200
16.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.08) 0% 6.40 (0.01) 0%
2017 67.80 (0.06) 0% 6 (0.00) 0%
2018 58.50 (0.07) 0% 6.30 (0.01) 0%
2019 73.60 (0.08) 0% 7.00 (0.01) 0%
2020 80.38 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 85 (0.09) 0% 7.54 (0.01) 0%
2022 95.50 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2023 95 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV94,60094,97394,65182,69479,737
Tổng lợi nhuận trước thuế11,11516,73010,1928,9837,276
Lợi nhuận sau thuế 8,76013,3008,0937,6855,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,76013,3008,0937,6855,762
Tổng tài sản75,74668,32354,74752,58375,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,526
Tổng nợ20,30317,24012,67013,61520,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,87214,050
Vốn chủ sở hữu55,44451,08342,07738,96855,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,476


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |