CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
21.90
22,100
14.1K
3.0K
7.4x
1.6x
8% # 21%
1.1
590 Bi
27 Mi
16,073
23.9 - 19.3
688 Bi
375 Bi
183.2%
35.32%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.90 6,900 22.10 7,900
21.80 1,800 22.20 5,900
21.70 6,000 22.30 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 64.80 (-1.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.15 (0.00) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:30 22 -0.20 100 100
11:10 21.90 -0.30 2,000 2,100
13:10 21.90 -0.30 5,200 7,300
13:27 21.90 -0.30 200 7,500
13:42 21.90 -0.30 4,000 11,500
14:17 22 -0.20 10,600 22,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 606.60 (0.71) 0% 0 (0.00) 0%
2018 620.50 (0.66) 0% 4.35 (0.00) 0%
2019 487 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,389 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,097.40 (0.64) 0% 93.30 (0.01) 0%
2022 665 (0.64) 0% 3.30 (0.01) 0%
2023 537 (0.10) 0% 67.30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV148,063107,92478,079225,138533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037
Tổng lợi nhuận trước thuế33,28621,81618,16231,79395,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,425
Lợi nhuận sau thuế 27,50016,30414,46821,46068,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,50016,30414,46821,46068,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Tổng tài sản1,063,0201,041,3521,082,4641,168,1481,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,266
Tổng nợ687,609693,441706,578799,847798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,792
Vốn chủ sở hữu375,411347,910375,886368,301361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |