CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

20.30
-0.80
(-3.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.10
20.30
20.30
20.30
600
13.5k
2.6k
8.1 lần
6%
19%
0.6
561 tỷ
27 triệu
4,824
17.7 - 10.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.30 300 21.00 500
20.10 300 21.10 500
19.10 100 21.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:18 20.30 -0.80 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 606.60 (0.71) 0% 0 (0.00) 0%
2018 620.50 (0.66) 0% 4.35 (0.00) 0%
2019 487 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,389 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,097.40 (0.64) 0% 93.30 (0.01) 0%
2022 665 (0.64) 0% 3.30 (0.01) 0%
2023 537 (0.10) 0% 67.30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV225,138120,60391,09696,433533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037
Tổng lợi nhuận trước thuế31,79328,05915,90427,94795,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,425
Lợi nhuận sau thuế 21,46022,3179,70822,15268,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,46022,3179,70822,15268,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Tổng tài sản1,168,1481,145,7531,140,7361,155,8111,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,266
Tổng nợ799,847798,913815,213839,996798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,792
Vốn chủ sở hữu368,301346,840325,523315,815361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |