CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu (upc)

25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25
25
25
0
19.2k
4.2k
6.0 lần
9%
22%
1.1
85 tỷ
3 triệu
409
22.1 - 11.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.00 400 ATC 0
15.50 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.20) 0% 8 (0.01) 0%
2018 168 (0.18) 0% 8.72 (0.01) 0%
2019 180.10 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2020 175 (0.21) 0% 0.01 (0.01) 96%
2021 231.60 (0.23) 0% 12.50 (0.01) 0%
2022 250 (0) 0% 14 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,605254,598266,391229,362213,144199,857179,930197,889158,078140,647154,526
Tổng lợi nhuận trước thuế2,51218,49318,53016,04914,47413,91211,22010,56910,0869,87110,901
Lợi nhuận sau thuế 2,01014,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,01014,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,223
Tổng tài sản167,059176,859150,843127,812167,059176,859150,843155,493176,561114,267101,818101,21286,473102,262
Tổng nợ101,766112,92689,31372,398101,766112,92689,313102,089125,57866,81553,46653,96240,30162,413
Vốn chủ sở hữu65,29363,93361,53055,41465,29363,93361,53053,40450,98347,45148,35247,25146,17239,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |