CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (vc6)

21.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.30
21.30
21.30
21.30
0
16.2K / 16.2K
3.2K / 3.2K
6.8x / 6.8x
1.3x / 1.3x
4% # 19%
3.6
206 Bi
10 Mi / 10Mi
1,687
31.5 - 11.3
690 Bi
157 Bi
439.5%
18.54%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 1,000 22.00 2,500
19.30 200 23.40 1,700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.10 (-0.30) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.55 (1.00) 9.5%
PC1 22.15 (0.50) 6.6%
CTD 71.80 (1.00) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.79 (0.09) 4.3%
CII 13.70 (0.45) 3.6%
DPG 45.45 (1.55) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.35 (0.07) 1.2%
L18 37.60 (0.60) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 821.60 (0.60) 0% 9.39 (0.01) 0%
2018 720.50 (0.73) 0% 9.65 (0.01) 0%
2019 820.82 (0.82) 0% 7.85 (0.01) 0%
2020 935.56 (0.88) 0% 8.09 (0.01) 0%
2021 955.09 (0.94) 0% 7.99 (0.01) 0%
2022 1,056.10 (0.79) 0% 8.90 (0.01) 0%
2023 975.71 (0.14) 0% 8.92 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV231,964611,542366,517419,8451,283,261786,499938,639876,356820,692726,920598,975727,350526,624582,040
Tổng lợi nhuận trước thuế6,59213,6635,59412,29619,74011,91211,1086,2549,97410,8349,4368,7472,99312,561
Lợi nhuận sau thuế 5,27410,9274,4759,83115,7838,9138,8844,9927,9427,6937,5087,5672,3277,806
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,27410,9274,4759,83015,7828,9128,8844,9927,9427,6937,5087,5672,3277,806
Tổng tài sản847,495882,578792,964855,811871,122714,095648,608702,851732,435783,991811,875699,779529,011545,672
Tổng nợ690,410726,367647,620714,942730,253580,149534,015592,283619,526671,331699,400587,246421,718433,099
Vốn chủ sở hữu157,085156,211145,344140,869140,869133,946114,593110,569112,908112,660112,475112,534107,294112,573


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |