CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

26.60
0.20
(0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.40
26.80
26.90
26.20
12,700
22.7K
3.2K
8.5x
1.2x
6% # 14%
1.3
2,254 Bi
84 Mi
51,158
28.3 - 19
2,529 Bi
1,898 Bi
133.3%
42.87%
194 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 800 26.70 300
26.20 9,100 26.80 3,500
26.10 1,000 26.90 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.40 (1.40) 15.7%
MVN 64.00 (-2.60) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.90 -0.10 2,100 2,100
09:30 26.90 -0.10 1,000 3,100
09:54 26.50 -0.50 500 3,600
10:10 26.20 -0.80 2,000 5,600
10:13 26.70 -0.30 100 5,700
11:16 26.40 -0.60 2,000 7,700
13:27 26.60 -0.40 5,000 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369.79 (0.32) 0% 91.99 (0.13) 0%
2018 500.15 (0.51) 0% 145.25 (0.24) 0%
2019 610.20 (0.49) 0% 247.75 (0.23) 0%
2020 859.85 (0.41) 0% 337.83 (0.05) 0%
2021 551.53 (0.59) 0% 0.02 (0.07) 458%
2022 519.79 (0.99) 0% 129.64 (0.45) 0%
2023 814.60 (0.19) 0% 259.55 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,854370,661350,444363,737766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230354,673
Tổng lợi nhuận trước thuế126,93639,04367,78481,105152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258135,504
Lợi nhuận sau thuế 119,78236,37762,36674,963136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078128,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,01933,90562,70267,145122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078128,720
Tổng tài sản4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6794,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,1031,254,396
Tổng nợ2,528,8762,605,1892,681,4062,777,3412,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512695,971
Vốn chủ sở hữu1,897,7151,830,6351,737,9041,734,3381,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591558,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |