CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (ve1)

3.60
-0.40
(-10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
3.70
4.20
3.60
15,700
4.0K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
3.3
24 Bi
6 Mi
13,640
4.5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 3.60 38,500
0 3.80 2,500
0.00 0 4.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.55 (1.00) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.80 (1.00) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.79 (0.09) 4.3%
CII 13.70 (0.45) 3.6%
DPG 45.40 (1.50) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.35 (0.07) 1.2%
L18 37.60 (0.60) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 -0.10 2,400 2,400
09:16 3.80 0 3,000 5,400
09:28 3.80 0 100 5,500
10:19 3.70 -0.10 1,100 6,600
10:21 3.70 -0.10 500 7,100
10:22 3.70 -0.10 600 7,700
10:23 3.70 -0.10 700 8,400
10:27 4.20 0.40 100 8,500
10:28 3.70 -0.10 2,800 11,300
10:43 3.70 -0.10 2,200 13,500
11:10 3.70 -0.10 100 13,600
11:25 3.60 -0.20 100 13,700
13:22 3.60 -0.20 500 14,200
13:40 3.60 -0.20 1,000 15,200
13:46 3.60 -0.20 500 15,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.07 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%
2018 26 (0.01) 0% 2 (-0.02) -1%
2019 30 (0.01) 0% 1 (0.00) 0%
2020 14 (0.01) 0% 1.30 (-0.01) -0%
2021 12 (0.01) 0% 0.60 (0.00) 0%
2022 17.50 (0.00) 0% 0.52 (-0.00) -1%
2023 10 (0.00) 0% 0.25 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1036972165,9544,19614,5097,01211,9369,47425,90615,47646,49929,962
Tổng lợi nhuận trước thuế-300-1,608-36548-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2774,5404,599
Lợi nhuận sau thuế -300-1,608-36548-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-300-1,608-36548-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Tổng tài sản25,77525,99027,61028,54428,11131,47537,68035,63243,43740,50862,68732,29240,94636,660
Tổng nợ1,6001,5151,5271,4231,6641,3622,6251,7323,7914,1917,2936,88611,26310,720
Vốn chủ sở hữu24,17524,47526,08227,12126,44830,11335,05533,90039,64636,31855,39425,40629,68325,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |