CTCP Vận tải và Thuê tàu (vfr)

12.60
-0.30
(-2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.80
12.80
12.60
1,300
20.8K
2.8K
4.7x
0.6x
11% # 13%
3.1
194 Bi
15 Mi
5,202
17.5 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 1,000 12.80 4,300
12.50 1,000 13.00 800
12.10 100 13.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 12.80 -0.10 200 200
10:18 12.80 -0.10 500 700
13:13 12.60 -0.30 500 1,200
13:58 12.60 -0.30 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 298.29 (0.26) 0% -14.41 (-0.02) 0%
2017 252.68 (0.21) 0% 0 (0.04) 0%
2018 241.81 (0.21) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 91.30 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 30.75 (0.14) 0% -24.74 (0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,09823,97519,91317,80976,234111,869139,667170,837187,945213,892213,326263,940363,335407,777
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0677,46734,68518,70878,66334,15611,670-21,754-15,776-48,67238,182-16,688-9,4172,504
Lợi nhuận sau thuế 6,7355,97212,77316,09175,12132,58710,036-22,822-16,085-51,01037,049-17,845-10,5291,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6995,93312,73216,03774,91832,4279,809-23,043-16,313-51,23136,861-19,174-12,002-123
Tổng tài sản381,491368,056362,926329,788322,846342,353324,105325,448369,058377,558476,962502,855613,996653,677
Tổng nợ68,92862,14362,80535,56735,498129,714143,559154,495174,806166,722198,623260,994332,439357,869
Vốn chủ sở hữu312,563305,913300,121294,221287,348212,638180,546170,953194,252210,836278,339241,861281,557295,808


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |