CTCP Vận tải và Thuê tàu (vfr)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
0
19.2k
5.0k
2.2 lần
23%
26%
1.1
164 tỷ
15 triệu
37,967
14.4 - 5.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 200 10.90 900
10.60 3,500 11.00 5,100
10.30 100 11.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 298.29 (0.26) 0% -14.41 (-0.02) 0%
2017 252.68 (0.21) 0% 0 (0.04) 0%
2018 241.81 (0.21) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 91.30 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 30.75 (0.14) 0% -24.74 (0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,80917,06319,80321,51976,234111,869139,667170,837187,945213,892213,326263,940363,335407,777
Tổng lợi nhuận trước thuế18,7081,20665,669-5378,66334,15611,670-21,754-15,776-48,67238,182-16,688-9,4172,504
Lợi nhuận sau thuế 16,0911,03465,268-39975,12132,58710,036-22,822-16,085-51,01037,049-17,845-10,5291,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,03799265,210-44774,91832,4279,809-23,043-16,313-51,23136,861-19,174-12,002-123
Tổng tài sản329,788315,777316,512346,184322,846342,353324,105325,448369,058377,558476,962502,855613,996653,677
Tổng nợ35,56737,64739,416133,94535,498129,714143,559154,495174,806166,722198,623260,994332,439357,869
Vốn chủ sở hữu294,221278,130277,096212,239287,348212,638180,546170,953194,252210,836278,339241,861281,557295,808


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |