Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

41.80
-2.80
(-6.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.60
43.80
43.90
41.80
16,200
45.4K
4.3K
9.6x
0.9x
4% # 10%
0.8
1,843 Bi
44 Mi
14,562
42 - 32.4
2,957 Bi
2,003 Bi
147.6%
40.38%
495 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.60 400 43.00 800
41.50 2,300 43.50 900
41.10 600 43.60 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 43.90 -0.70 500 500
09:20 43.80 -0.80 1,000 1,500
09:21 42 -2.60 200 1,700
09:22 43.80 -0.80 1,100 2,800
09:23 43.80 -0.80 100 2,900
09:24 43.90 -0.70 600 3,500
09:26 43.90 -0.70 500 4,000
09:38 43.90 -0.70 500 4,500
09:42 43.80 -0.80 1,000 5,500
09:46 43.90 -0.70 200 5,700
09:56 43.90 -0.70 3,000 8,700
10:14 43.70 -0.90 200 8,900
10:16 43.70 -0.90 300 9,200
10:18 43.70 -0.90 700 9,900
10:44 43.70 -0.90 1,200 11,100
11:10 43.80 -0.80 600 11,700
11:11 42.50 -2.10 100 11,800
13:10 42.10 -2.50 800 12,600
13:17 42.20 -2.40 200 12,800
13:20 42.20 -2.40 200 13,000
13:26 42.20 -2.40 400 13,400
14:10 42.20 -2.40 1,000 14,400
14:11 42.20 -2.40 800 15,200
14:50 42.10 -2.50 400 15,600
14:51 42 -2.60 100 15,700
14:55 42 -2.60 100 15,800
14:58 42 -2.60 200 16,000
14:59 41.80 -2.80 200 16,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,100,5041,832,5002,217,4212,264,2328,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Tổng lợi nhuận trước thuế124,40445,49661,64163,127230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 102,83437,92355,95050,774191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ100,40037,50854,08551,903191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản5,727,9975,494,5214,957,9395,276,4024,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ3,753,4453,459,9902,962,4883,326,8192,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu1,974,5522,034,5311,995,4521,949,5832,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |