Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

41
-0.90
(-2.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.90
41.90
41.90
40
32,900
49.4K
7.9K
5.2x
0.8x
7% # 16%
1.6
1,817 Bi
44 Mi
12,454
50 - 33.5
3,112 Bi
2,178 Bi
142.9%
41.17%
691 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.90 100 41.00 1,900
40.60 1,000 41.80 600
40.50 10,500 41.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 41.90 0 100 100
09:28 40 -1.90 4,000 4,100
09:31 40.50 -1.40 900 5,000
09:34 40.50 -1.40 1,100 6,100
10:10 40.80 -1.10 10,800 16,900
10:12 40.80 -1.10 100 17,000
10:19 40.80 -1.10 400 17,400
10:20 40.50 -1.40 6,600 24,000
10:22 40.50 -1.40 400 24,400
10:38 40.50 -1.40 1,800 26,200
10:39 40.50 -1.40 200 26,400
10:58 40.80 -1.10 200 26,600
10:59 40.80 -1.10 400 27,000
11:13 41.80 -0.10 100 27,100
11:19 41.80 -0.10 300 27,400
11:20 41.80 -0.10 300 27,700
14:10 41.80 -0.10 100 27,800
14:23 41 -0.90 1,700 29,500
14:34 41 -0.90 300 29,800
14:41 41 -0.90 1,000 30,800
14:46 41 -0.90 2,000 32,800
14:54 41 -0.90 100 32,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,130,4522,692,9063,100,5041,832,5009,756,3638,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,670
Tổng lợi nhuận trước thuế114,796144,382124,40445,496429,078230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359
Lợi nhuận sau thuế 100,975120,598102,83437,923362,330191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,454117,303100,40037,508349,664191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044
Tổng tài sản5,290,2935,283,5305,727,9975,494,5215,290,2934,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,138
Tổng nợ3,112,1193,129,2863,694,3513,459,9903,112,1192,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,595
Vốn chủ sở hữu2,178,1732,154,2432,033,6462,034,5312,178,1732,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |