CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60
63.50
63.50
60
400
14.7K
5.7K
10.6x
4.1x
32% # 38%
1.6
3,795 Bi
63 Mi
5,217
61 - 34.1
178 Bi
929 Bi
19.2%
83.91%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.00 100 62.20 100
59.90 300 62.30 300
59.80 200 62.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 63.50 2.80 100 100
14:35 60 -0.70 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 580 (0.76) 0% 120 (0.15) 0%
2019 730 (0.79) 0% 0 (0.13) 0%
2020 715 (0.74) 0% 0 (0.15) 0%
2021 730 (0.82) 0% 0.02 (0.20) 1,019%
2022 739 (0.82) 0% 0 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV263,052284,728242,155253,733895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
Tổng lợi nhuận trước thuế92,512103,942106,05898,056307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế 83,09292,74694,41987,086271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83,09292,74694,41987,086271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Tổng tài sản1,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Tổng nợ178,100140,38185,05089,94089,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
Vốn chủ sở hữu928,583971,8971,258,6511,174,9471,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |