Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

11.90
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.50
11.90
11.50
1,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.3
0.3k
11.4 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
5,750 tỷ
500 triệu
1,120,041
14.1 - 7.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.50 (-1.60) 16.6%
ACV 95.10 (1.80) 15.5%
MCH 149.10 (-0.50) 8.4%
BSR 18.20 (0.10) 4.5%
VEA 36.70 (0.00) 3.9%
VEF 235.80 (0.00) 3.1%
PGV 20.05 (0.00) 1.8%
FOX 74.80 (4.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.6%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
VSF 33.00 (0.00) 1.3%
QNS 47.20 (0.20) 1.3%
SSH 66.20 (0.00) 1.3%
MSR 13.90 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
SNZ 32.20 (-0.20) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 22,400 12.00 20,100
11.70 23,500 12.10 13,600
11.60 23,500 12.20 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15,999.26 (17.47) 0% 749.05 (0.69) 0%
2018 20,319.10 (19.14) 0% 787.62 (0.70) 0%
2019 22,185 (19.02) 0% 839 (0.72) 0%
2020 14,640.60 (13.94) 0% 0 (0.56) 0%
2021 17,365 (16.03) 0% 0 (1.32) 0%
2022 18,067 (18.39) 0% 0 (1.07) 0%
2023 17,500 (4.22) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,304,7834,093,6573,898,0204,215,29416,490,72018,297,21616,032,92113,938,73219,022,68119,136,15817,468,65215,486,32015,180,8509,202,846
Tổng lợi nhuận trước thuế190,359115,15355,219118,024538,5301,212,4221,456,491593,395765,500761,401748,470683,501627,261364,534
Lợi nhuận sau thuế 135,58780,46524,79092,571395,8841,083,0671,323,913560,541716,338702,616685,174579,322531,959293,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,17826,674-46,09156,154165,527587,345803,147327,656518,733438,097385,956324,834382,185228,907
Tổng tài sản18,992,29618,916,34819,098,69318,984,67019,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,50417,778,447
Tổng nợ9,806,7669,854,94310,066,7979,465,8389,934,35710,603,67711,112,8239,951,06011,893,88213,898,76213,084,84812,199,95311,477,59210,822,241
Vốn chủ sở hữu9,185,5309,061,4059,031,8969,518,8339,141,9149,430,0639,233,0018,068,6177,939,6497,996,0997,821,3127,594,4717,332,9116,956,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |