CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

41.60
0.60
(1.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41
41
42.30
41
53,500
14.0K
4.7K
8.9x
3.0x
22% # 33%
1.2
1,952 Bi
47 Mi
106,689
46.6 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.60 100 41.70 200
41.50 2,500 41.90 300
41.40 900 42.00 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 41 0 1,000 1,000
09:24 41.10 0.10 400 1,400
09:28 41.10 0.10 500 1,900
09:30 41.10 0.10 100 2,000
09:39 41.30 0.30 100 2,100
09:40 41.40 0.40 200 2,300
09:41 41.40 0.40 1,000 3,300
09:43 41.50 0.50 300 3,600
09:54 41.50 0.50 400 4,000
09:55 41.50 0.50 300 4,300
09:56 41.60 0.60 400 4,700
09:57 41.60 0.60 400 5,100
09:59 41.60 0.60 200 5,300
10:10 41.70 0.70 4,300 9,600
10:11 41.80 0.80 2,600 12,200
10:12 42 1 18,100 30,300
10:13 42.20 1.20 3,100 33,400
10:14 42.20 1.20 100 33,500
10:16 42.30 1.30 100 33,600
10:24 42 1 100 33,700
10:28 42 1 100 33,800
10:32 42 1 200 34,000
11:10 42 1 1,100 35,100
11:31 42 1 100 35,200
13:10 41.80 0.80 2,200 37,400
13:12 41.80 0.80 100 37,500
13:13 41.80 0.80 100 37,600
13:22 41.90 0.90 100 37,700
13:24 41.90 0.90 200 37,900
13:26 41.90 0.90 200 38,100
13:37 41.90 0.90 1,700 39,800
13:40 41.90 0.90 800 40,600
13:42 41.90 0.90 2,500 43,100
13:50 42 1 2,500 45,600
13:51 42 1 700 46,300
13:53 42.10 1.10 2,000 48,300
13:56 42 1 200 48,500
13:58 42 1 100 48,600
13:59 42 1 100 48,700
14:10 41.90 0.90 1,000 49,700
14:17 42 1 100 49,800
14:20 42 1 1,000 50,800
14:24 41.80 0.80 2,000 52,800
14:31 41.70 0.70 100 52,900
14:35 41.70 0.70 100 53,000
14:48 41.60 0.60 400 53,400
14:58 41.60 0.60 100 53,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV358,974315,201339,087290,4671,303,7281,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377
Tổng lợi nhuận trước thuế78,33163,37368,60164,970275,275172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936
Lợi nhuận sau thuế 62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Tổng tài sản998,492931,053855,086838,960998,492824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306
Tổng nợ341,331210,389185,075179,938341,331216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414
Vốn chủ sở hữu657,161720,663670,011659,022657,161607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |