CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

34.30
0.80
(2.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.50
34
34.40
34
39,200
14.1k
3.4k
9.9 lần
19%
24%
1.4
1,577 tỷ
47 triệu
46,376
43.9 - 23.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.00 (-1.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.60 (0.80) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.00 (2.50) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 3,800 34.30 6,300
34.10 6,300 34.40 3,700
34.00 28,600 34.50 12,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34 0.80 100 100
09:11 34.40 1.20 600 700
09:13 34.40 1.20 2,400 3,100
09:14 34.10 0.90 500 3,600
09:36 34 0.80 200 3,800
09:41 34 0.80 500 4,300
09:59 34 0.80 2,500 6,800
10:10 34.20 1 8,400 15,200
10:12 34.20 1 100 15,300
10:32 34.10 0.90 200 15,500
10:33 34 0.80 9,100 24,600
10:34 34 0.80 500 25,100
10:36 34 0.80 3,200 28,300
10:37 34 0.80 300 28,600
10:52 34 0.80 1,000 29,600
10:54 34.10 0.90 100 29,700
10:58 34.10 0.90 600 30,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,467291,237218,951244,4041,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179
Tổng lợi nhuận trước thuế64,97070,42525,60638,038172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,574
Lợi nhuận sau thuế 51,65156,30320,45630,323142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,65156,30320,45630,323142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Tổng tài sản838,960824,095762,384734,979824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483
Tổng nợ179,938216,736146,639139,689216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927
Vốn chủ sở hữu659,022607,360615,745595,290607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |