CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

41.20
1.50
(3.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.70
39.70
41.50
39.50
55,800
15.4K
4.5K
8.8x
2.6x
23% # 29%
1.1
1,863 Bi
47 Mi
95,137
42.2 - 28.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.20 5,300 41.30 1,300
41.00 200 41.40 1,400
40.80 2,000 41.50 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.70 (-0.80) 24.2%
MCH 225.50 (1.50) 15.7%
MVN 65.80 (-0.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 166.00 (3.70) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.45 (0.30) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.70 0.30 1,000 1,000
09:27 39.70 0.30 500 1,500
09:31 39.50 0.10 2,100 3,600
10:27 39.70 0.30 1,300 4,900
10:29 39.60 0.20 200 5,100
10:32 39.60 0.20 3,000 8,100
10:57 39.90 0.50 2,000 10,100
10:58 39.90 0.50 100 10,200
10:59 40 0.60 5,600 15,800
11:10 41.30 1.90 21,000 36,800
11:11 41.30 1.90 100 36,900
11:12 41.50 2.10 1,700 38,600
11:13 41 1.60 1,200 39,800
11:17 41 1.60 1,100 40,900
11:18 41 1.60 100 41,000
11:21 41 1.60 100 41,100
11:22 41 1.60 2,000 43,100
11:24 41 1.60 400 43,500
11:26 40.80 1.40 3,800 47,300
11:28 41 1.60 3,800 51,100
11:29 41.20 1.80 400 51,500
11:30 41.20 1.80 2,800 54,300
11:31 41.20 1.80 1,500 55,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV315,201339,087290,467291,2371,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179
Tổng lợi nhuận trước thuế63,37368,60164,97070,425172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,574
Lợi nhuận sau thuế 50,65253,03751,65156,303142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,65253,03751,65156,303142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Tổng tài sản931,053855,086838,960824,095824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483
Tổng nợ210,389185,075179,938216,736216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927
Vốn chủ sở hữu720,663670,011659,022607,360607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |