CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (vlf)

1.10
-0.10
(-8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.10
1.10
1.10
38,300
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.0
13 Bi
12 Mi
18,242
2 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.10 5,200 1.20 400
0 1.30 107,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 1.10 -0.10 300 300
13:14 1.10 -0.10 3,000 3,300
14:22 1.10 -0.10 3,000 6,300
14:26 1.10 -0.10 2,000 8,300
14:27 1.10 -0.10 200 8,500
14:29 1.10 -0.10 2,800 11,300
14:30 1.10 -0.10 7,200 18,500
14:31 1.10 -0.10 19,800 38,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 350 (0.03) 0% 0 (-0.04) 0%
2017 90 (0.01) 0% 0 (-0.03) 0%
2018 0 (0) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 0 (0) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1547,06625,775209,150802,5451,651,078
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1913,312-8,5978,574-6,44142,590-9,868-29,035-39,949-73,891-59,588-25,505
Lợi nhuận sau thuế -1,4463,312-8,5978,574-6,44142,590-13,624-30,769-40,565-74,060-63,630-18,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,4463,312-8,5778,651-6,30142,590-13,624-30,769-40,565-74,060-63,630-19,127
Tổng tài sản28,58128,04651,11352,06128,58129,31851,11355,21390,181124,040153,318193,296353,037861,509
Tổng nợ118,500111,194141,109135,991118,500110,640141,109138,768183,452194,782192,435191,847277,496718,398
Vốn chủ sở hữu-89,919-83,148-89,995-83,930-89,919-81,322-89,995-83,555-93,271-70,742-39,1171,44975,541143,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |