CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (vlp)

0.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.10
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
4 triệu
26
0.6 - 0.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.40 (3.40) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 236.00 (-2.10) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.00 (1.50) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 63 (0.08) 0% 9.10 (0.01) 0%
2019 70 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2020 74 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 75 (0.08) 0% 6.30 (0.00) 0%
2022 71 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,12682,18977,76086,28979,18176,47370,58160,84852,18650,172
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5445,7034,67812,27311,1519,9289,0799,9849,3147,891
Lợi nhuận sau thuế 4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155
Tổng tài sản69,54769,79961,38768,43069,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89852,93154,61465,058
Tổng nợ17,46117,72811,44015,78217,46117,72811,44015,78212,9009,77310,15416,93020,35737,125
Vốn chủ sở hữu52,08652,07249,94752,64752,08652,07249,94752,64748,90846,76140,74436,00234,25827,933


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |