CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (vlp)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
14.7K
1.4K
0.8x
0.1x
7% # 9%
2.2
4 Bi
4 Mi
6
1.1 - 0.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 8,800 ATC 0
1.20 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 63 (0.08) 0% 9.10 (0.01) 0%
2019 70 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2020 74 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 75 (0.08) 0% 6.30 (0.00) 0%
2022 71 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,12682,18977,76086,28979,18176,47370,58160,84852,18650,172
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5445,7034,67812,27311,1519,9289,0799,9849,3147,891
Lợi nhuận sau thuế 4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155
Tổng tài sản69,54769,79961,38768,43069,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89852,93154,61465,058
Tổng nợ17,46117,72811,44015,78217,46117,72811,44015,78212,9009,77310,15416,93020,35737,125
Vốn chủ sở hữu52,08652,07249,94752,64752,08652,07249,94752,64748,90846,76140,74436,00234,25827,933


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |