CTCP Vimeco (vmc)

7.70
0.10
(1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.90
7.90
7.70
6,900
14.9k
0.2k
35 lần
0%
1%
1.3
183 tỷ
24 triệu
21,176
10.6 - 6.1
1,005 tỷ
354 tỷ
283.7%
26.06%
78 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 700 7.90 1,100
7.60 8,100 8.00 200
7.50 2,200 8.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.90 0.30 200 200
09:19 7.90 0.30 2,000 2,200
09:44 7.90 0.30 4,000 6,200
10:24 7.80 0.20 200 6,400
10:39 7.80 0.20 100 6,500
11:10 7.70 0.10 300 6,800
13:38 7.70 0.10 100 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,031 (2.27) 0% 196 (0.23) 0%
2018 1,604 (1.56) 0% 146.50 (0.09) 0%
2019 1,530.31 (1.16) 0% 44.12 (0.01) 0%
2020 1,055.87 (0.64) 0% 23.25 (0.00) 0%
2021 1,374.70 (0.77) 0% 0.01 (0.00) 74%
2022 1,800 (0.92) 0% 31.10 (0.00) 0%
2023 1,523.40 (0.11) 0% 9.86 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV200,876319,277254,711487,1331,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234888,869
Tổng lợi nhuận trước thuế9553,9733,9183,34811,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,14224,529
Lợi nhuận sau thuế 767-1,3683,0712,7104,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,48419,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ766-1,3693,0712,7134,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,04518,744
Tổng tài sản1,359,2981,444,6831,466,6881,546,5391,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515
Tổng nợ1,005,0651,090,7791,111,4591,194,5431,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870832,818
Vốn chủ sở hữu354,232353,904355,229351,996353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195216,697


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |