CTCP Vimeco (vmc)

7.40
-0.10
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.40
7.40
7.40
1,000
13.7K / 13.7K
0.1K / 0.1K
93.8x / 89.3x
0.5x / 0.5x
0% # 1%
1.8
196 Bi
26 Mi / 26Mi
13,510
10.5 - 5.5
924 Bi
357 Bi
258.8%
27.87%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 100 7.40 4,600
7.10 100 7.50 500
7.00 1,500 7.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.80 (0.10) 11.8%
LGC 63.70 (-4.70) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.80 (0.10) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.29 (0.01) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 0.20 100 100
10:10 7.40 0.20 300 400
10:50 7.40 0.20 400 800
13:56 7.40 0.20 100 900
14:46 7.40 0.20 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,031 (2.27) 0% 196 (0.23) 0%
2018 1,604 (1.56) 0% 146.50 (0.09) 0%
2019 1,530.31 (1.16) 0% 44.12 (0.01) 0%
2020 1,055.87 (0.64) 0% 23.25 (0.00) 0%
2021 1,374.70 (0.77) 0% 0.01 (0.00) 74%
2022 1,800 (0.92) 0% 31.10 (0.00) 0%
2023 1,523.40 (0.11) 0% 9.86 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV272,402274,921200,876319,2771,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234888,869
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2412,3269553,97311,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,14224,529
Lợi nhuận sau thuế 2,683114767-1,3684,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,48419,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,683114766-1,3694,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,04518,744
Tổng tài sản1,280,8131,406,2311,359,2981,444,6831,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515
Tổng nợ923,8571,051,7211,005,0651,090,7791,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870832,818
Vốn chủ sở hữu356,955354,510354,232353,904353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195216,697


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |